外国人(がいこくじん)のみなさんへ 新型(しんがた)コロナウイルスについて
【 Português(ポルトガル語)/ 中文(中国語・簡体字)/ Tiếng Việt(ベトナム語)】 医療(いりょう)提供(ていきょう)体制(たいせい)を堅持(けんじ)するための臨時(りんじ)特別(とくべつ)要請(ようせい)です
【 Português(ポルトガル語)/ 中文(中国語・簡体字)/ Tiếng Việt(ベトナム語)】 濃厚接触者(のうこうせっしょくしゃ)の待機期間(たいききかん)の情報(じょうほう)です
新型(しんがた)コロナウイルスについての情報(じょうほう)をまとめました。
English(英語) / Português(ポルトガル語)/ 中文(中国語・簡体字) / Bahasa Indonesia (インドネシア語) / 한국어(韓国語) / Tiếng Việt(ベトナム語) / Tagalog(タガログ語)
山梨県内(やまなしけんない)の発生状況(はっせいじょうきょう)
感染者(かんせんしゃ)と同(おな)じ生活圏(せいかつけん)に住(す)んでいるひとは、とくに注意(ちゅうい)してください。
山梨県内における発生状況 / Coronavirus (COVID-19) cases within the Prefecture / 县内新型冠状肺炎感染情况 / Casos de Corona Vírus (covid-19) em Yamanashi / 신종 코로나 바이러스 감염 현의 발생 상황 / Tình hình phát sinh trong tỉnh bệnh truyền nhiễmvirus cổna chủng loại mới
山梨県(やまなしけん)からのお願(ねが)い
新型(しんがた)コロナの病気(びょうき)にかからないように、感染予防(かんせんよぼう)対策(たいさく)を続(つづ)けてください。
English(英語)(PDF:918KB) / Português(ポルトガル語)(PDF:871KB)/ 中文(中国語・簡体字)(PDF:750KB) / 한국어(韓国語)(PDF:722KB) / Tiếng Việt(ベトナム語)(PDF:1,112KB)
特別(とくべつ)な情報(じょうほう)
2023年3月9日
新型コロナウイルス感染拡大防止への協力要請
Request for Cooperation to Prevent the Spread of COVID-19 / 彻底实施防新冠感染感染対策 / Pedido Especial de Cooperação Temporário / Kiến nghị hợp tác trong công tác phòng, chống lây nhiễm Covid-19
2023年3月1日
新型コロナウイルス感染拡大防止への協力要請
Request for Cooperation to Prevent the Spread of COVID-19 / 彻底实施防新冠感染感染対策 / Pedido Especial de Cooperação Temporário / Kiến nghị hợp tác trong công tác phòng, chống lây nhiễm Covid-19
2023年2月1日
新型コロナウイルス感染拡大防止への協力要請
Request for Cooperation to Prevent the Spread of COVID-19 / 彻底实施防新冠感染感染対策 / Pedido Especial de Cooperação Temporário / Kiến nghị hợp tác trong công tác phòng, chống lây nhiễm Covid-19
2023年1月11日
医療提供体制堅持のための臨時特別協力要請
Temporary Request for Special Cooperation to Maintain the Health Care System / 为确保安定的医疗体制,特向县民提出特别协力要求如下 / Solicitação de CooperaçãoEspecial Temporária para Manter o Sistema de Provisão de Cuidados de Saúde / LỜI KÊU GỌI VỀ SỰ HỢP TÁC ĐẶC BIỆT TẠM THỜI ĐỂ DUY TRÌ HỆ THỐNG CHĂM SÓC Y TẾ
2022年11月24日
新型コロナウイルス感染拡大防止への協力要請
Request for Cooperation to Prevent the Spread of COVID-19 / 彻底实施防新冠感染感染対策 / Pedido Especial de Cooperação Temporário / Kiến nghị hợp tác trong công tác phòng, chống lây nhiễm Covid-19
2022年10月27日
新型コロナウイルス感染拡大防止への協力要請
Request for Cooperation to Prevent the Spread of COVID-19 / 彻底实施防新冠感染感染対策 / Pedido Especial de Cooperação Temporário / Kiến nghị hợp tác trong công tác phòng, chống lây nhiễm Covid-19
2022年9月30日
新型コロナウイルス感染拡大防止への協力要請
Request for Cooperation to Prevent the Spread of COVID-19 / 彻底实施防新冠感染感染対策 / Pedido Especial de Cooperação Temporário / Kiến nghị hợp tác trong công tác phòng, chống lây nhiễm Covid-19
2022年8月29日
医療提供体制堅持のための臨時特別協力要請
Request for Cooperation in Measures to Prevent the Overburdening of the Health Care System / 为减轻医疗机关的压力,山梨县厅特向县民提出临时特别要求 / Solicitação de Cooperação em prol da Manutenção de nosso Sistema de Saúde / LỜI KÊU GỌI VỀ SỰ HỢP TÁC ĐẶC BIỆT TẠM THỜI ĐỂ DUY TRÌ HỆ THỐNG CHĂM SÓC Y TẾ
新型コロナウイルス感染拡大防止への協力要請
Request for Cooperation to Prevent the Spread of COVID-19 / 彻底实施防新冠感染感染対策 / Pedido Especial de Cooperação Temporário / Kiến nghị hợp tác trong công tác phòng, chống lây nhiễm Covid-19
2022年8月10日
医療提供体制堅持のための臨時特別協力要請
Request for Cooperation in Measures to Prevent the Overburdening of the Health Care System / 为减轻医疗机关的压力,山梨县厅特向县民提出临时特别要求 / Solicitação de Cooperação em prol da Manutenção de nosso Sistema de Saúde / LỜI KÊU GỌI VỀ SỰ HỢP TÁC ĐẶC BIỆT TẠM THỜI ĐỂ DUY TRÌ HỆ THỐNG CHĂM SÓC Y TẾ
2022年5月27日
新型コロナウイルス感染拡大防止への協力要請
Request for Cooperation to Prevent the Spread of COVID-19 / 彻底实施防新冠感染感染対策 / Pedido Especial de Cooperação Temporário / Kiến nghị hợp tác trong công tác phòng, chống lây nhiễm Covid-19
2022年3月29日
新型コロナウイルス感染拡大防止への協力要請
Request for Cooperation to Prevent the Spread of COVID-19 / 彻底实施防新冠感染感染対策 / Pedido Especial de Cooperação Temporário / 감염방지 조치를 하기 바랍니다 / Kiến nghị hợp tác trong công tác phòng, chống lây nhiễm Covid-19
2022年2月10日
高知がまん延防止等重点措置区域となりました
Kochi have been declared highrisk zones / 高知地被划为新冠病毒蔓延重点地区了 / Kochi entraram em estado de alerta de contenção à propagaçãodocoronavírus / 고치 가 만연 방지 등 중점 조치 구역이 되었습니다/ Kochi hiệnđang là khu vực trọng điểm vàthực hiệngiãncách xã hội
2022年2月3日
和歌山がまん延防止等重点措置区域となりました
Wakayama have been declared highrisk zones / 和歌山地被划为新冠病毒蔓延重点地区了 / Wakayama entraram em estado de alerta de contenção à propagaçãodocoronavírus / 와카야마 가 만연 방지 등 중점 조치 구역이 되었습니다/ Wakayama hiệnđang là khu vực trọng điểm vàthực hiệngiãncách xã hội
2022年2月1日
在住外国人が参加するお祭り等における新型コロナウイルス感染症対策の徹底について
Anti-infectious disease measure policy enforcement regardingcelebration events attended by foreign residents / Sobre aprevenção contra o novo Coronavírus por estrangeiros ao prticipar de festivais(matsuri) / 关于参加活动的新型冠状病毒感染症对策的彻底 / Yêu cầu người nước ngoài khi đi chơi chẳng hạn như đilễ hội, cần lưu ý để tránh bị nhiễm Corona
2022年1月25日
静岡などがまん延防止等重点措置区域となりました
Shizuoka and other Prefectures have been declared highrisk zones / 静冈等地被划为新冠病毒蔓延重点地区了 / Shizuoka eregião metropolitana entraram emestado de alerta de contenção à propagação docoronavírus / 시즈오카 등이 만연방지등 중점 조치 구역이 되었습니다 / Shizuoka hiệnđang là khu vực trọng điểm vàthực hiệngiãncách xã hội
2022年1月19日
東京などがまん延防止等重点措置区域となりました
Tokyo and other Prefectures have been declared highrisk zones / 东京等地被划为新冠病毒蔓延重点地区了 / Tóquio eregião metropolitana entraram em estado de alerta de contenção à propagaçãodocoronavírus / 도쿄 등이 만연방지등 중점 조치 구역이 되었습니다 / Tokyo hiệnđang là khu vực trọng điểm vàthực hiệngiãncách xã hội
2022年1月7日
協力要請
Request for cooperation / 请遵守感染防护措施 / Pedido de cooperação / 감염방지 조치를 하기 바랍니다 / YÊU CẦU HỢP TÁC
2022年1月7日
沖縄などがまん延防止等重点措置区域となりました
Okinawa and other Prefectures have been declared highrisk zones / 冲绳等地被划为新冠病毒蔓延重点地区了 / Okinawa eregião metropolitana entraram em estadode alerta de contenção à propagação docoronavírus / 오키나와 등이 만연방지등 중점 조치 구역이 되었습니다 / Okinawa hiện đanglà khu vực trọng điểm và thực hiệngiãn cách xã hộ
2021年12月1日
協力要請
Request for cooperation / 请遵守感染防护措施 / Pedido de cooperação / 감염방지 조치를 하기 바랍니다 / YÊU CẦU HỢP TÁC
2021年10月1日
コロナにかからない対策を続けてください
Enforcement of Virus Prevention Measures / 彻底预防感染 / Medidas Rigorosas de Prevenção à Disseminação do Coronavírus / 감염 방지 대책의 철저 / Để thựchiện triệt để biện pháp phòng chống lây nhiễm dịch bệnh
2021年9月9日
協力要請継続
Continued request for cooperation / 请继续配合遵守感染防护措施 / Continuamos contando com a sua cooperação / 감염방지 조치를 계속하기 바랍니다 / Cần duy trì sự hợp tác
2021年9月9日
東京などの緊急事態宣言延長
State of Emergency Period Extension / 紧急事态应对措施延长通知 / Prolongamentodas medidas de emergência / 긴급사태 조치 연장 / Kéo dàibiện pháp tình trạng khẩn cấp
2021年8月25日
長崎などがまん延防止等重点措置区域となりました
Nagasaki and other Prefectures have been declared highrisk zones / 长崎等地被划为新冠病毒蔓延重点地区了 / Nagasaki eregião metropolitana entraram em estadode alerta de contenção à propagação docoronavírus / 나가사키 등이 만연방지등 중점 조치 구역이 되었습니다 / Nagasaki hiện đanglà khu vực trọng điểm và thực hiệngiãn cách xã hộ
2021年8月25日
北海道などに緊急事態宣言が出されました
A notice declaring a State of Emergency has been issued in Hokkaido and other Prefectures / 政府宣布北海道等紧急事态。 /Estado de Emergência Declarado em Hokkaido eregião metropolitana. / 홋카이도 등에 긴급사태선언이 발령되었습니다. / Đã đưa ra thông báo tình trạng khẩn cấp như tại Hokkaido
2021年8月18日
山梨県新型コロナウイルス感染症拡大防止への協力要請及びまん延防止等重点措置
Yamanashi Prefecture’s Request for Cooperation in Preventingthe Spread of the Coronavirus and Preventative Measures for High-Risk Areas / A Província de Yamanashi solicita a cooperação de todos para prevenir a disseminação do coronavírus: Estamos em Estado de Alerta para barrar a proliferação do vírus.
2021年8月17日
静岡などに緊急事態宣言が出されました
A notice declaring a State of Emergency has been issued in Shizuoka and other Prefectures / 政府宣布静冈等紧急事态。 / Estado de Emergência Declarado em Shizuoka eregião metropolitana. / 시즈오카 등에 긴급사태선언이 발령되었습니다. /Đã đưa rathông báo tình trạng khẩn cấp như tại Shizuoka
2021年8月5日
静岡などがまん延防止等重点措置区域となりました
Shizuoka and other Prefectures have been declared highrisk zones / 静冈等地被划为新冠病毒蔓延重点地区了 / Shizuoka eregião metropolitana entraram emestado de alerta de contenção à propagação docoronavírus / 시즈오카 등이 만연방지등 중점 조치 구역이 되었습니다 / Shizuoka hiệnđang là khu vực trọng điểm vàthực hiệngiãncách xã hội
2021年7月30日
北海道などがまん延防止等重点措置区域となりました
Hokkaido and other Prefectures have been declared highrisk zones / 北海道等地被划为新冠病毒蔓延重点地区了 / Hokkaido eregião metropolitana entraram emestado de alerta de contenção à propagação docoronavírus / 홋카이도 등이 만연방지등 중점 조치 구역이 되었습니다 / Hokkaido hiệnđang là khu vực trọng điểm vàthực hiệngiãncách xã hội
2021年7月30日
埼玉などに緊急事態宣言が出されました
Anotice declaring a State of Emergency has been issued in Saitama and other Prefectures / 政府宣布埼玉等紧急事态。 /Estado de Emergência Declarado em Saitama eregião metropolitana. / 사이타마 등에 긴급사태선언이 발령되었습니다. / Đã đưa ra thông báo tình trạng khẩn cấp như tại Saitama
2021年7月8日
東京に緊急事態宣言が出されました
A notice declaring a State of Emergency has beenissued in Tokyo / 政府宣布东京紧急事态。 / Estado de Emergência Declarado em Tóquio. / 도쿄 긴급사태선언이 발령되었습니다. /Đã đưa rathông báo tình trạng khẩn cấp như tại Tokyo
2021年6月17日
東京などがまん延防止等重点措置区域となりました
Tokyo and other Prefectures have been declared highrisk zones / 东京等地被划为新冠病毒蔓延重点地区了 / Tóquio eregião metropolitana entraram em estado de alerta de contenção à propagaçãodocoronavírus / 도쿄 등이 만연방지등 중점 조치 구역이 되었습니다 / Tokyo hiệnđang là khu vực trọng điểm vàthực hiệngiãncách xã hội
2021年6月10日
臨時特別協力要請
TemporaryRequest for Special Cooperation / 县防疫指挥部紧急呼吁 / Solicitação Especial de Colaboração Temporária / 임시특별협력 요청 / kêu gọi chung sức đặc biệt đột xuất
2021年5月28日
協力要請継続
Continued request for cooperation / 请继续配合遵守感染防护措施 / Continuamos contando com a sua cooperação / 감염방지 조치를 계속하기 바랍니다 / Cần duy trì sự hợp tác
2021年5月21日
沖縄に緊急事態宣言が出されました
Anotice declaring a State of Emergency has been issued in Okinawa / 政府宣布冲縄县紧急事态 / Estadode Emergência Declarado em Okinawa / 오키나와현 에 긴급사태선언이 발령되었습니다 / Đã đưa ra thông báo tình trạng khẩn cấp như tại Okinawa
2021年5月14日
北海道などに緊急事態宣言が出されました
A notice declaring a State of Emergency has been issued in Hokkaido, Okayama and Hiroshima / 政府宣布北海道等紧急事态。 / Estado de Emergência Declarado em Hokkaido, Okayama e Hiroshima. / 홋카이도 등에 긴급사태선언이 발령되었습니다. / Đã đưa ra thông báo tình trạng khẩn cấp như tại Hokkaido
2021年5月7日
愛知などに緊急事態宣言が出されました
A notice declaring a State of Emergency has been issued in Aichi and Fukuoka / 政府宣布爱知等紧急事态。 / Estado de Emergência Declarado em Aichi e Fukuoka. / 아이치 등에 긴급사태선언이 발령되었습니다. / Đã đưa ra thông báo tình trạng khẩn cấp như tại Aichi
2021年4月23日
東京などに緊急事態宣言が出されました
A notice declaring a State of Emergency has beenissued in Tokyo and other Prefectures / 政府宣布东京等紧急事态。 / Estado de Emergência Declarado em Tóquio e regiãometropolitana. / 도쿄 등에 긴급사태선언이 발령되었습니다. / Đã đưa ra thông báo tình trạng khẩn cấp như tại Tokyo
2021年4月16日
神奈川などがまん延防止等重点措置区域となりました
Kanagawa and other Prefectures have been declared highrisk zones / 神奈川等地被划为新冠病毒蔓延重点地区了 / Kanagawa eregião metropolitana entraram em estado de alerta de contenção à propagação docoronavírus / 가나가와 등이 만연방지등 중점 조치 구역이 되었습니다 / Kanagawa hiện đang là khu vực trọng điểm và thực hiệngiãn cách xã hội
2021年4月15日
コロナにかからない対策をしっかりやってください
Enforcement of Virus Prevention Measures / 彻底预防感染 / Medidas Rigorosas de Prevenção à Disseminação do Coronavírus / 감염 방지 대책의 철저 / Để thựchiện triệt để biện pháp phòng chống lây nhiễm dịch bệnh
2021年4月9日
東京などがまん延防止等重点措置区域となりました
Tokyo and other Prefectures have been declared highrisk zones / 东京等地被划为新冠病毒蔓延重点地区了 / Tóquio eregião metropolitana entraram em estado de alerta de contenção à propagação docoronavírus / 도쿄 등이 만연방지등 중점 조치 구역이 되었습니다 / Tokyo hiện đang là khu vực trọng điểm và thực hiệngiãn cách xã hội
2021年4月2日
大阪などがまん延防止等重点措置区域となりました
Osaka and other Prefectures have been declared highrisk zones / 大阪等地被划为新冠病毒蔓延重点地区了 / Osaka e região metropolitana entraram em estado dealerta de contenção à propagação do coronavírus / 오사카 등이만연방지등 중점조치 구역이되었습니다 / Osaka hiện đang là khu vực trọng điểm và thực hiện giãn cách xã hội.
2021年3月8日
協力要請継続
Continued request for cooperation / 请继续配合遵守感染防护措施 / Continuamos contando com a sua cooperação / 감염방지 조치를 계속하기 바랍니다 / Cần duy trì sự hợp tác
2021年3月1日
協力要請継続
Continued request for cooperation / 请继续配合遵守感染防护措施 / Continuamos contando com a sua cooperação / 감염방지 조치를 계속하기 바랍니다 / Cần duy trì sự hợp tác
2021年2月12日
協力要請継続
Continued request for cooperation / 请继续配合遵守感染防护措施 / Continuamos contando com a sua cooperação / 감염방지 조치를 계속하기 바랍니다 / Cần duy trì sự hợp tác
2021年1月22日
営業時間短縮要請
Request for compliance with shortening of operationhours / 关于缩短营业时间的协力要求 / Sobre a Solicitação de Cooperação na Redução doHorário de Funcionamento / 영업시간 단축 협조 요청에 대해 / Về việc yêu cầu hợp tác rút ngắn thời gian kinh doanh
2021年1月14日
東京などに緊急事態宣言が出されました
A notice declaring a State of Emergency has beenissued in Tokyo and other Prefectures / 政府宣布东京等紧急事态。 / Estado de Emergência Declarado em Tóquio e regiãometropolitana. / 도쿄 등에 긴급사태선언이 발령되었습니다. / Đã đưa ra thông báo tình trạng khẩn cấp như tại Tokyo
2021年1月7日
東京などに緊急事態宣言が出されました
A notice declaring a State of Emergency has beenissued in Tokyo and other Prefectures / 政府宣布东京等紧急事态。 / Estado de Emergência Declarado em Tóquio e regiãometropolitana. / 도쿄 등에 긴급사태선언이 발령되었습니다. / Đã đưa ra thông báo tình trạng khẩn cấp như tại Tokyo
2020年11月26日
協力要請継続
Continued request for cooperation / 请继续配合遵守感染防护措施 / Continuamos contando com a sua cooperação / 감염방지 조치를 계속하기 바랍니다 / Cần duy trì sự hợp tác
2020年11月5日
在住外国人が参加するお祭り等における新型コロナウイルス感染症対策の徹底について
Anti-infectious disease measure policy enforcement regardingcelebration events attended by foreign residents / 关于参加活动的新型冠状病毒感染症对策的彻底 / Sobre aprevenção contra o novo Coronavírus por estrangeiros ao prticipar de festivais(matsuri) / 거주 외국인이 참가하는 축제 등에서의 신형 코로나바이러스 감염증 대책의 철저화에 대해 부탁 / Yêu cầu người nước ngoài khi đi chơi chẳng hạn như đilễ hội, cần lưu ý để tránh bị nhiễm Corona
2020年11月1日
山梨県新型コロナウイルス感染症受診・相談センター
Yamanashi Prefecture COVID-19 CoronavirusInfectious Disease Medical Examination and Consultation Center / 山梨县新型冠状病毒感染咨询中心 / Centro de Consulta/ Atendimento Médico sobre o Coronavírus da Provínciade Yamanashi / 야마나시현 신형 코로나 바이러스 감염증 진찰·상담 센터 / Trung tâm tư vấn, khám bệnh bệnh truyền nhiễm chủng loại mới Corona tỉnh Yamanashi
2020年9月29日
協力要請継続
Continued request for cooperation / 请继续配合遵守感染防护措施 / Continuamos contando com a sua cooperação / 감염방지 조치를 계속하기 바랍니다 / Cần duy trì sự hợp tác
2020年8月27日
協力要請継続
Continued request for cooperation / 请继续配合遵守感染防护措施 / Continuamos contando com a sua cooperação / 감염방지 조치를 계속하기 바랍니다 / Cần duy trì sự hợp tác
2020年7月29日
協力要請継続
Continued request for cooperation / 请继续配合遵守感染防护措施 / Continuamos contando com a sua cooperação / 감염방지 조치를 계속하기 바랍니다 / Cần duy trì sự hợp tác
2020年7月17日
協力要請
Request for cooperation / 请遵守感染防护措施 / Contando com a sua cooperação / 감염방지 조치를 하기 바랍니다 / YÊU CẦU HỢP TÁC
2020年7月8日
協力要請継続
Continued request for cooperation / 请继续配合遵守感染防护措施 / Continuamos contando com a sua cooperação / 감염방지 조치를 계속하기 바랍니다 / Cần duy trì sự hợp tác
2020年6月16日
協力要請継続
Continued request for cooperation / 请继续配合遵守感染防护措施 / Continuamos contando com a sua cooperação / 감염방지 조치를 계속하기 바랍니다 / Cần duy trì sự hợp tác
2020年5月28日
協力要請継続
Continued request for cooperation / 请继续配合遵守感染防护措施 / Continuamos contando com a sua cooperação / 감염방지 조치를 계속하기 바랍니다 / Cần duy trì sự hợp tác
2020年5月14日
緊急事態措置終了
State of Emergency Ending / 紧急事态响应解除 / Fim do Estado deEmergência /긴급사태 조치 종료 / Kết thúc biện pháp tình hình khẩn cấp
2020年5月5日
緊急事態措置延長
State of Emergency Period Extension / 紧急事态应对措施延长通知 / Prolongamentodas medidas de emergência / 긴급사태 조치 연장 / Kéo dàibiện pháp tình trạng khẩn cấp
2020年4月19日
県内全域で緊急事態措置
Emergencymeasures to be implemented throughout the Prefecture / 全县范围实施紧急事态对应措施 / Medidasde Emergência em toda a Província / 현내 전역에서 긴급사태 조치
2020年4月16日
山梨県も緊急事態宣言の対象に
Yamanashi Prefecture now included in the National State of Emergency Declaration / 山梨县也成为紧急事态管理对象 / Província de Yamanashi incluída no Estado de Emergência / 야마나시현도 긴급사태 선포 대상으로
2020年4月13日
外出自粛要請及び早期の保健所への相談
Request for refraining from going out and earlyconsultation with a Public Health Center / 外出自粛要請及び早期の保健所への相談 / Orientações sobre a Quarentena e Centros deAssistência Médica / 외출 자제 요청 및 조기 보건소 상담
2020年4月7日
政府が緊急事態宣言を出しました
The National Government has issued a notice declaring a State or Emergency / 政府宣布紧急事态宣言 / Governo declara estado de emergência / 정부 긴급사태 선언 발표
2020年4月2日
東京などへはなるべく行かないようにしてください
Request for limiting travel to Tokyo and other big cities / 控制外出 / Evitar contato social / 외출자제