トップ > 新型コロナウイルス感染症の県内における発生状況(ベトナム語)#14262-16036

更新日:2022年3月7日

ここから本文です。

しんがたコロナウイルスかんせんしょうのやまなしけんにおけるはっせいじょうきょう

Tình hình phát sinh trong tỉnh bệnh truyền nhiễm virus cổna chủng loại mới

#16037-

 

2022/2/24   No. 15855~16036 Số ca lây nhiễm trên địa bàn tỉnh  
(1)Tổng quan            
Số ca dương tính Số ca lây nhiễm không rõ nguồn lây Tỷ lệ của số ca lây nhiễm không rõ nguồn lây Tỷ lệ số ca nhiễm tái dương tính       
182 50 27.5% 0.79      
             
(2)Tại các cơ sở y tế          
Chuhoku Kyotou Kyonan Fuji-Tobu Kofu Tổng cộng  
46 40 5 41 50 182  
             
(3)Tuổi, Giới  tính, Triệu chứng          
Tuổi  Giới tính Nghiêm trọng Trung bình Nhẹ Không có triệu chứng Tổng cộng
Dưới 10 tuổi Nam 0 0 11 5 16
Nữ 0 0 8 6 14
10 tuổi Nam 0 0 12 3 15
Nữ 0 0 8 5 13
20 tuổi Nam 0 0 7 0 7
Nữ 0 0 9 0 9
30 tuổi Nam 0 1 11 1 13
Nữ 0 0 15 0 15
40 tuổi Nam 0 0 15 1 16
Nữ 0 0 13 0 13
50 tuổi Nam 0 0 7 1 8
Nữ 0 1 6 3 10
60 tuổi Nam 0 0 5 2 7
Nữ 0 0 6 0 6
70 tuổi Nam 0 0 4 1 5
Nữ 0 0 1 3 4
80 tuổi Nam 0 1 0 1 2
Nữ 0 0 3 2 5
90 tuổi Nam 0 0 2 0 2
Nữ 0 0 2 0 2
Trên 100 tuổi  Nam 0 0 0 0 0
Nữ 0 0 0 0 0
Tổng cộng Nam 0 2 74 15 91
Nữ 0 1 71 19 91
             
(4)Nơi cư trú           
  Kofu 47   Tobu Tsuru 5
Chuhoku Minami Alps 14     Otsuki 0
  Kai 14     Uenohara 2
  Chuo 4     Doshi 0
  Showa 7     Kosuge 0
  Nirasaki 1     Tabayama 0
  Hokuto 9   Fujihokuroku Fujiyoshida 12
Kyotou Yamanashi 7     Nishikatsura 3
  Fuefuki 20     Oshino 4
  Koshu 4     Yamanakako 2
Kyonan Ichikawamisato 1     Narusawa 1
  Hayakawa 0     Fujikawaguchiko 9
  Minobu 0   Cư trú ngoại tỉnh 12
  Nanbu 0   Tổng cộng 182
  Fujikawa 4  
       
       
             
2022/2/23    No. 15548~15854 Số ca lây nhiễm trên địa bàn tỉnh  
(1)Tổng quan            
Số ca dương tính Số ca lây nhiễm  không rõ nguồn lây Tỷ lệ của số ca  lây nhiễm không rõ nguồn lây Tỷ lệ số ca  nhiễm tái dương tính       
307 136 44.3% 0.95      
             
(2)Tại các cơ sở y  tế          
Chuhoku Kyotou Kyonan Fuji-Tobu Kofu Tổng cộng  
88 59 4 74 82 307  
             
(3)Tuổi, Giới  tính, Triệu chứng          
Tuổi  Giới tính Nghiêm trọng Trung bình Nhẹ Không có triệu chứng Tổng cộng
Dưới 10 tuổi Nam 0 0 22 9 31
Nữ 0 0 14 7 21
10 tuổi Nam 0 0 22 4 26
Nữ 0 0 15 3 18
20 tuổi Nam 0 0 20 2 22
Nữ 0 0 12 3 15
30 tuổi Nam 0 0 15 2 17
Nữ 0 0 20 3 23
40 tuổi Nam 0 0 24 8 32
Nữ 0 0 25 4 29
50 tuổi Nam 0 0 14 1 15
Nữ 0 0 13 4 17
60 tuổi Nam 0 0 11 2 13
Nữ 0 0 3 2 5
70 tuổi Nam 0 0 5 2 7
Nữ 0 1 4 3 8
80 tuổi Nam 0 1 1 0 2
Nữ 0 0 2 2 4
90 tuổi Nam 0 0 0 0 0
Nữ 0 1 0 0 1
Trên 100 tuổi  Nam 0 0 1 0 1
Nữ 0 0 0 0 0
Tổng cộng Nam 0 1 135 30 166
Nữ 0 2 108 31 141
             
(4)Nơi cư trú           
  Kofu 77   Tobu Tsuru 13
Chuhoku Minami Alps 13     Otsuki 7
  Kai 27     Uenohara 5
  Chuo 9     Doshi 0
  Showa 2     Kosuge 0
  Nirasaki 11     Tabayama 0
  Hokuto 24   Fujihokuroku Fujiyoshida 25
Kyotou Yamanashi 14     Nishikatsura 9
  Fuefuki 33     Oshino 4
  Koshu 7     Yamanakako 1
Kyonan Ichikawamisato 0     Narusawa 1
  Hayakawa 0     Fujikawaguchiko 7
  Minobu 2   Cư trú ngoại tỉnh 14
  Nanbu 1   Tổng cộng 307
  Fujikawa 1  
       
       
             
2022/2/22    No. 15219~15547 Số ca lây nhiễm trên địa bàn tỉnh  
(1)Tổng quan            
Số ca dương tính Số ca lây  nhiễmkhông rõ nguồn lây Tỷ lệ của số ca lây nhiễm không rõ nguồn lây Tỷ lệ số ca nhiễm tái dương tính       
329 171 52.0% 1.01      
             
(2)Tại các cơ sở y tế          
Chuhoku Kyotou Kyonan Fuji-Tobu Kofu Tổng cộng  
88 66 15 97 63 329  
             
(3)Tuổi, Giới  tính, Triệu chứng          
Tuổi  Giới tính Nghiêm trọng Trung bình Nhẹ Không có triệu chứng Tổng cộng
Dưới 10 tuổi Nam 0 0 34 5 39
Nữ 0 0 23 5 28
10 tuổi Nam 0 0 20 3 23
Nữ 0 0 21 3 24
20 tuổi Nam 0 1 16 2 19
Nữ 0 0 19 2 21
30 tuổi Nam 0 0 20 3 23
Nữ 0 0 35 2 37
40 tuổi Nam 0 0 12 0 12
Nữ 0 1 19 0 20
50 tuổi Nam 0 0 15 2 17
Nữ 0 1 12 0 13
60 tuổi Nam 0 1 8 2 11
Nữ 0 1 15 2 18
70 tuổi Nam 0 1 2 2 5
Nữ 0 0 1 1 2
80 tuổi Nam 0 0 3 1 4
Nữ 0 2 5 4 11
90 tuổi Nam 0 0 0 0 0
Nữ 0 0 2 0 2
Trên 100 tuổi  Nam 0 0 0 0 0
Nữ 0 0 0 0 0
Tổng cộng Nam 0 3 130 20 153
Nữ 0 5 152 19 176
             
(4)Nơi cư trú           
  Kofu 63   Tobu Tsuru 15
Chuhoku Minami Alps 17     Otsuki 10
  Kai 26     Uenohara 16
  Chuo 7     Doshi 2
  Showa 8     Kosuge 0
  Nirasaki 4     Tabayama 0
  Hokuto 23   Fujihokuroku Fujiyoshida 28
Kyotou Yamanashi 12     Nishikatsura 7
  Fuefuki 42     Oshino 6
  Koshu 12     Yamanakako 4
Kyonan Ichikawamisato 3     Narusawa 1
  Hayakawa 0     Fujikawaguchiko 8
  Minobu 7   Cư trú ngoại tỉnh 2
  Nanbu 0   Tổng cộng 329
  Fujikawa 6  
             
             
             
2022/2/21    No. 15062~15218 Số ca lây nhiễm trên địa bàn tỉnh  
(1)Tổng quan            
Số ca dương tính Số ca lây nhiễm  không rõ nguồn lây Tỷ lệ của số ca lây nhiễm không rõ nguồn lây Tỷ lệ số ca nhiễm tái dương tính       
157 61 38.9% 1.09      
             
(2)Tại các cơ sở y  tế          
Chuhoku Kyotou Kyonan Fuji-Tobu Kofu Tổng cộng  
47 26 5 36 43 157  
             
(3)Tuổi, Giới tính, Triệu chứng          
Tuổi  Giới tính Nghiêm trọng Trung bình Nhẹ Không có triệu chứng Tổng cộng
Dưới 10 tuổi Nam 0 0 19 2 21
Nữ 0 0 14 3 17
10 tuổi Nam 0 0 9 1 10
Nữ 0 0 8 0 8
20 tuổi Nam 0 0 11 0 11
Nữ 0 0 6 1 7
30 tuổi Nam 0 0 10 0 10
Nữ 0 0 7 1 8
40 tuổi Nam 0 0 10 0 10
Nữ 0 0 15 1 16
50 tuổi Nam 0 0 8 0 8
Nữ 0 0 9 0 9
60 tuổi Nam 0 0 5 1 6
Nữ 0 0 4 1 5
70 tuổi Nam 0 0 3 0 3
Nữ 0 0 1 0 1
80 tuổi Nam 0 1 0 1 2
Nữ 0 0 0 2 2
90 tuổi Nam 0 0 0 0 0
Nữ 0 1 2 0 3
Trên 100 tuổi  Nam 0 0 0 0 0
Nữ 0 0 0 0 0
Tổng cộng Nam 0 1 75 5 81
Nữ 0 1 66 9 76
             
(4)Nơi cư trú           
  Kofu 39   Tobu Tsuru 1
Chuhoku Minami Alps 13     Otsuki 0
  Kai 8     Uenohara 1
  Chuo 6     Doshi 0
  Showa 0     Kosuge 0
  Nirasaki 1     Tabayama 0
  Hokuto 19   Fujihokuroku Fujiyoshida 19
Kyotou Yamanashi 5     Nishikatsura 1
  Fuefuki 16     Oshino 2
  Koshu 6     Yamanakako 2
Kyonan Ichikawamisato 3     Narusawa 0
  Hayakawa 0     Fujikawaguchiko 10
  Minobu 2   Cư trú ngoại tỉnh 2
  Nanbu 0   Tổng cộng 157
  Fujikawa 1  
       
       
             
2022/2/20    No. 14839~15061 Số ca lây nhiễm trên địa bàn tỉnh  
(1)Tổng quan            
Số ca dương tính Số ca lây  nhiễmkhông rõ nguồn lây Tỷ lệ của số ca  lây nhiễm không rõ nguồn lây Tỷ lệ số ca  nhiễm tái dương tính       
222 98 44.1% 1.17      
             
(2)Tại các cơ sở y tế          
Chuhoku Kyotou Kyonan Fuji-Tobu Kofu Tổng cộng  
76 57 5 49 35 222  
             
(3)Tuổi, Giới  tính, Triệu chứng          
Tuổi  Giới tính Nghiêm trọng Trung bình Nhẹ Không có triệu chứng Tổng cộng
Dưới 10 tuổi Nam 0 0 21 4 25
Nữ 0 0 22 3 25
10 tuổi Nam 0 0 12 2 14
Nữ 0 0 9 3 12
20 tuổi Nam 0 0 18 1 19
Nữ 0 0 15 1 16
30 tuổi Nam 0 0 9 1 10
Nữ 0 0 16 1 17
40 tuổi Nam 0 0 15 1 16
Nữ 0 0 14 2 16
50 tuổi Nam 0 0 7 3 10
Nữ 0 0 10 0 10
60 tuổi Nam 0 0 8 0 8
Nữ 0 0 7 0 7
70 tuổi Nam 0 0 2 0 2
Nữ 0 0 4 0 4
80 tuổi Nam 0 0 1 0 1
Nữ 0 0 3 1 5
90 tuổi Nam 0 0 1 1 2
Nữ 0 1 3 0 4
Trên 100 tuổi  Nam 0 0 0 0 0
Nữ 0 0 0 0 0
Tổng cộng Nam 0 0 94 13 107
Nữ 0 1 103 11 115
             
(4)Nơi cư trú           
  Kofu 35   Tobu Tsuru 5
Chuhoku Minami Alps 18     Otsuki 7
  Kai 28     Uenohara 6
  Chuo 5     Doshi 0
  Showa 4     Kosuge 0
  Nirasaki 4     Tabayama 0
  Hokuto 17   Fujihokuroku Fujiyoshida 23
Kyotou Yamanashi 13     Nishikatsura 1
  Fuefuki 35     Oshino 2
  Koshu 9     Yamanakako 0
Kyonan Ichikawamisato 1     Narusawa 0
  Hayakawa 0     Fujikawaguchiko 5
  Minobu 3   Cư trú ngoại tỉnh 0
  Nanbu 0   Tổng cộng 222
  Fujikawa 1  
             
             
             
2022/2/19    No. 14548~14838 Số ca lây nhiễm trên địa bàn tỉnh  
(1)Tổng quan            
Số ca dương tính Số ca lây nhiễm  không rõ nguồn lây Tỷ lệ của số ca  lây nhiễm không rõ nguồn lây Tỷ lệ số ca  nhiễm tái dương tính       
291 120 41.2% 1.28      
             
(2)Tại các cơ sở y  tế          
Chuhoku Kyotou Kyonan Fuji-Tobu Kofu Tổng cộng  
103 51 5 95 37 291  
             
(3)Tuổi, Giới  tính, Triệu chứng          
Tuổi  Giới  tính Nghiêm  trọng Trung  bình Nhẹ Không  có triệu chứng Tổng cộng
Dưới 10 tuổi Nam 0 0 18 6 24
Nữ 0 0 14 5 19
10 tuổi Nam 0 0 13 2 15
Nữ 0 0 14 0 14
20 tuổi Nam 0 0 16 3 19
Nữ 0 0 17 1 18
30 tuổi Nam 0 0 23 3 26
Nữ 0 0 13 2 15
40 tuổi Nam 0 0 16 5 21
Nữ 0 0 17 5 22
50 tuổi Nam 0 0 15 9 24
Nữ 0 0 17 1 18
60 tuổi Nam 0 0 8 4 12
Nữ 0 0 6 0 6
70 tuổi Nam 0 0 4 6 10
Nữ 0 0 8 1 9
80 tuổi Nam 0 0 4 1 5
Nữ 0 0 7 2 9
90 tuổi Nam 0 0 1 0 1
Nữ 0 0 2 1 3
Trên 100 tuổi  Nam 0 0 1 0 1
Nữ 0 0 0 0 0
Tổng cộng Nam 0 0 119 39 158
Nữ 0 0 115 18 133
             
(4)Nơi cư trú           
  Kofu 38   Tobu Tsuru 18
Chuhoku Minami Alps 17     Otsuki 15
  Kai 38     Uenohara 10
  Chuo 14     Doshi 0
  Showa 8     Kosuge 0
  Nirasaki 16     Tabayama 0
  Hokuto 9   Fujihokuroku Fujiyoshida 32
Kyotou Yamanashi 15     Nishikatsura 3
  Fuefuki 29     Oshino 2
  Koshu 6     Yamanakako 0
Kyonan Ichikawamisato 3     Narusawa 0
  Hayakawa 1     Fujikawaguchiko 12
  Minobu 1   Cư trú ngoại tỉnh 4
  Nanbu 0   Tổng cộng 291
  Fujikawa 0  
       
       
             
2022/2/18    No. 14262~14547 Số ca lây nhiễm trên địa bàn tỉnh  
(1)Tổng quan            
Số ca dương tính Số ca lây nhiễm  không rõ nguồn lây Tỷ lệ của số ca  lây nhiễm không rõ nguồn lây Tỷ lệ số ca  nhiễm tái dương tính       
286 125 43.7% 1.19      
             
(2)Tại các cơ sở y  tế          
Chuhoku Kyotou Kyonan Fuji-Tobu Kofu Tổng cộng  
93 72 5 54 62 286  
             
(3)Tuổi, Giới  tính, Triệu chứng          
Tuổi  Giới  tính Nghiêm  trọng Trung  bình Nhẹ Không  có triệu chứng Tổng cộng
Dưới 10 tuổi Nam 0 0 22 5 27
Nữ 0 0 18 3 21
10 tuổi Nam 0 0 16 4 20
Nữ 0 0 20 1 21
20 tuổi Nam 0 0 18 1 19
Nữ 0 0 16 3 19
30 tuổi Nam 0 0 16 1 17
Nữ 0 0 18 4 22
40 tuổi Nam 0 0 22 1 23
Nữ 0 0 25 0 25
50 tuổi Nam 0 0 12 1 13
Nữ 0 0 10 1 11
60 tuổi Nam 0 0 10 2 12
Nữ 0 0 10 1 11
70 tuổi Nam 0 0 1 1 2
Nữ 0 0 2 1 3
80 tuổi Nam 0 0 6 1 7
Nữ 0 0 3 0 3
90 tuổi Nam 0 0 4 0 4
Nữ 0 0 4 0 4
Trên 100 tuổi  Nam 0 0 0 0 0
Nữ 0 0 2 0 2
Tổng cộng Nam 0 0 127 17 144
Nữ 0 0 128 14 142
             
(4)Nơi cư trú           
  Kofu 63   Tobu Tsuru 5
Chuhoku Minami Alps 15     Otsuki 7
  Kai 23     Uenohara 6
  Chuo 12     Doshi 0
  Showa 9     Kosuge 0
  Nirasaki 6     Tabayama 0
  Hokuto 23   Fujihokuroku Fujiyoshida 28
Kyotou Yamanashi 14     Nishikatsura 1
  Fuefuki 33     Oshino 1
  Koshu 18     Yamanakako 0
Kyonan Ichikawamisato 4     Narusawa 0
  Hayakawa 0     Fujikawaguchiko 7
  Minobu 0   Cư trú ngoại tỉnh 10
  Nanbu 0   Tổng cộng 286
  Fujikawa 1  

 

 

#11891-14261

#10345-11890 

#8530-10344 

#8001-8529 

#7501-8000 

#7001-7500 

#6501-7000 

#6001-6500 

#5501-6000 

#5001-5500

#4501-5000

#4001-4500

#3801-4000

#3601-3800

#3401-3600

#3201-3400

#3001-3200

#2801-3000 

#2601-2800 

#2401-2600 

#2201-2400 

#2001-2200 

#1801-2000

#1601-1800

#1401-1600

#1201-1400

#1001-1200

#801-1000

#601-800

#401-600 

#201-400

#1-200 

BACK

このページに関するお問い合わせ先

山梨県知事政策局国際戦略グループ 
住所:〒400-8501 甲府市丸の内1-6-1
電話番号:055(223)1539   ファクス番号:055(223)1516

広告スペース

広告掲載について