トップ > 新型コロナウイルス感染症の県内における発生状況(ベトナム語)#201-400
更新日:2021年1月13日
ここから本文です。
Tình hình phát sinh trong tỉnh bệnh truyền nhiễm virus cổna chủng loại mới
Số hồ sơ |
Ngày xảy ra |
tuổi |
giới tính |
nơi cư trú (khu vực sinh sống) |
Nghề nghiệp |
400 |
2020/12/5 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Học sinh phổ thông trung học |
399 |
2020/12/5 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Học sinh phổ thông trung học |
398 |
2020/12/5 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Thất nghiệp |
397 |
2020/12/5 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki, Kofu, Showa) |
Nhân viên công ty |
396 |
2020/12/5 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Showa, Chuo) |
Nhân viên làm ở các tiệm ăn uống |
395 |
2020/12/5 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Học sinh trunh học cơ sở |
394 |
2020/12/4 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Học sinh phổ thông trung học |
393 |
2020/12/4 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Học sinh phổ thông trung học |
392 |
2020/12/4 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Nhân viên công ty |
391 |
2020/12/4 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Fuefuki) |
Sinh viên |
390 |
2020/12/4 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Nhân viên làm việc ở cơ sở chăm sóc người già đi về trong ngày |
389 |
2020/12/4 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Nhân viên công ty |
388 |
2020/12/4 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Nhân viên công ty |
387 |
2020/12/4 |
60 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Thất nghiệp |
386 |
2020/12/4 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Học sinh phổ thông trung học |
385 |
2020/12/4 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Học sinh phổ thông trung học |
384 |
2020/12/4 |
70 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Viên chức/cán bộ công ty |
383 |
2020/12/3 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Học sinh phổ thông trung học |
382 |
2020/12/3 |
60 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Nhân viên công vụ địa phương |
381 |
2020/12/3 |
80 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Thất nghiệp |
380 |
2020/12/3 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Nhân viên công ty |
379 |
2020/12/3 |
70 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Koshu) |
Thất nghiệp |
378 |
2020/12/3 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Nhân viên công ty |
377 |
2020/12/3 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Sinh viên |
376 |
2020/12/3 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Nhân viên công ty |
375 |
2020/12/3 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki, thành phố Yamanashi) |
Nhân viên công ty |
374 |
2020/12/3 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Nhân viên công ty |
373 |
2020/12/3 |
Chưa đến 10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
|
372 |
2020/12/3 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Học sinh tiểu học |
371 |
2020/12/3 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Học sinh tiểu học |
370 |
2020/12/3 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Nhân viên công ty |
369 |
2020/12/3 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Thất nghiệp |
368 |
2020/12/3 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Kinh doanh tự do |
367 |
2020/12/3 |
70 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Kinh doanh tự do |
366 |
2020/12/3 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Kyoto, Fuji-Tobu) |
Nhân viên công ty |
365 |
2020/12/3 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Kinh doanh tự do |
364 |
2020/12/2 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Nhân viên làm ở các tiệm ăn uống ("Gonji" Tsuru) |
363 |
2020/12/2 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Nhân viên công ty |
362 |
2020/12/2 |
70 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Nhân viên làm thêm |
361 |
2020/12/2 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Nhân viên công ty |
360 |
2020/12/2 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Gunma |
Sinh viên |
359 |
2020/12/2 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Kinh doanh tự do |
358 |
2020/12/2 |
Chưa đến 10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Học sinh tiểu học |
357 |
2020/12/2 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Học sinh trunh học cơ sở |
356 |
2020/12/2 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Học sinh trunh học cơ sở |
355 |
2020/12/1 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Nhân viên công ty |
354 |
2020/12/1 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Nhân viên công ty |
353 |
2020/12/1 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Nhân viên công ty |
352 |
2020/12/1 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Saitama |
Sinh viên |
351 |
2020/12/1 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Nhân viên công ty |
350 |
2020/12/1 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Nhân viên làm ở các tiệm ăn uống ("Gonji" Tsuru) |
349 |
2020/12/1 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Nhân viên làm ở các tiệm ăn uống ("Gonji" Tsuru), Nhân viên công ty |
348 |
2020/12/1 |
80 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thất nghiệp |
347 |
2020/12/1 |
40 tuổi |
nam |
Tokyo |
Kinh doanh tự do (Tokyo) |
346 |
2020/11/30 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Nhân viên làm ở các tiệm ăn uống ("Gonji" Tsuru) |
345 |
2020/11/30 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps) |
Nhân viên công ty |
344 |
2020/11/30 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Thất nghiệp |
343 |
2020/11/30 |
70 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên công ty |
342 |
2020/11/30 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Chuo, Fuefuki) |
Nhân viên công ty |
341 |
2020/11/30 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
340 |
2020/11/27 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Kai) |
Nhân viên làm việc ở cơ sở phúc lợi thiếu nhi |
339 |
2020/11/27 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công vụ quốc gia |
338 |
2020/11/25 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Học sinh |
337 |
2020/11/25 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Chuhoku) |
Nhân viên y tế |
336 |
2020/11/25 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (thành phố Yamanashi) |
Nhân viên điều dưỡng |
335 |
2020/11/25 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
334 |
2020/11/24 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên làm việc tại trường Đại học(Nơi làm việc: Fuji, khu vực phía đông) |
333 |
2020/11/24 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên bán thời gian |
332 |
2020/11/24 |
80 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Nirasaki) |
Thất nghiệp |
331 |
2020/11/24 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Nirasaki) |
Nhân viên công ty |
330 |
2020/11/24 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi |
Nhân viên công ty |
329 |
2020/11/24 |
60 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kyonan) |
Nhân viên công ty |
328 |
2020/11/24 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kyonan) |
Nhân viên công ty |
327 |
2020/11/23 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Nirasaki, Kai) |
Nhân viên điều dưỡng |
326 |
2020/11/23 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Nirasaki) |
Nhân viên điều dưỡng |
325 |
2020/11/23 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Nirasaki, Minami-Alps, Kai, Fujikawa) |
Nhân viên điều dưỡng |
324 |
2020/11/23 |
80 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Nirasaki) |
Thất nghiệp |
323 |
2020/11/23 |
80 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Nirasaki) |
Thất nghiệp |
322 |
2020/11/23 |
80 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Nirasaki) |
Thất nghiệp |
321 |
2020/11/23 |
80 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Nirasaki) |
Thất nghiệp |
320 |
2020/11/22 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Hokuto, Kai, Showa) |
Sinh viên |
319 |
2020/11/22 |
50 tuổi |
nam |
Tokyo |
Nhân viên công ty |
318 |
2020/11/22 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kyonan) |
Nhân viên công ty |
317 |
2020/11/22 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kyonan) |
Nhân viên công ty |
316 |
2020/11/21 |
60 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Kai) |
Nhân viên công ty |
315 |
2020/11/21 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Kai) |
Kinh doanh tự do |
314 |
2020/11/21 |
90 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Nirasaki) |
Thất nghiệp |
313 |
2020/11/21 |
80 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Thất nghiệp |
312 |
2020/11/21 |
80 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kyonan) |
Thất nghiệp |
311 |
2020/11/21 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps, Kai, Chuo) |
Nhân viên công ty |
310 |
2020/11/21 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps, Kai, Chuo) |
Nhân viên công ty |
309 |
2020/11/21 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kai) |
Sinh viên |
307 |
2020/11/21 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên bán thời gian |
306 |
2020/11/21 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nghề làm việc ở các cơ sở liên quan đến phúc lợi xã hội |
305 |
2020/11/20 |
80 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kyonan) |
Thất nghiệp |
304 |
2020/11/20 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Yamanashi, Fuefuki, Koshu, Showa) |
Nhân viên y tế |
303 |
2020/11/20 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki, Showa) |
Nhân viên điều dưỡng |
302 |
2020/11/20 |
60 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Nirasaki, Chuo) |
Thất nghiệp |
301 |
2020/11/20 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kai) |
Thất nghiệp |
299 |
2020/11/20 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên đoàn thể |
298 |
2020/11/19 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps, Kai) |
Nhân viên công vụ địa phương (Nghề làm việc ở trường mẫu giáotrong TP Minami-Alps) |
297 |
2020/11/19 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Chuo) |
Nhân viên công ty (Người làm việc ở Nagano) |
296 |
2020/11/19 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (thành phố Yamanashi) |
Sinh viên |
295 |
2020/11/19 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kai) |
Người hổ trợ kinh doanh độc lập |
294 |
2020/11/19 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Minami-Alps) |
Kinh doanh tự do |
293 |
2020/11/19 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
292 |
2020/11/18 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps, Fuefuki) |
Nhân viên công vụ địa phương (Nghề làm việc ở trường mẫu giáotrong TP Minami-Alps) |
291 |
2020/11/17 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thất nghiệp |
290 |
2020/11/17 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên y tế (Bệnh viện Chuo của tỉnh) |
289 |
2020/11/17 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Thất nghiệp |
288 |
2020/11/16 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên bệnh viện |
287 |
2020/11/16 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Hokkaido |
Nhân viên công ty |
286 |
2020/11/16 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Sinh viên |
285 |
2020/11/16 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Kinh doanh tự do |
284 |
2020/11/16 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Nhân viên y tế |
283 |
2020/11/15 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu, (Fuefuki) |
Nhân viên công vụ địa phương |
282 |
2020/11/15 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thất nghiệp |
281 |
2020/11/13 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Học sinh trunh học cơ sở |
280 |
2020/11/13 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Học sinh trunh học cơ sở |
279 |
2020/11/13 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Học sinh trunh học cơ sở |
278 |
2020/11/13 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Fuefuki) |
Kinh doanh tự do |
277 |
2020/11/13 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Chuhoku) |
Nhân viên công ty |
276 |
2020/11/13 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thất nghiệp |
275 |
2020/11/12 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki, thành phố Yamanashi) |
Học sinh trunh học cơ sở |
274 |
2020/11/12 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Kinh doanh tự do |
273 |
2020/11/12 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Học sinh tiểu học |
272 |
2020/11/12 |
80 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu) |
Kinh doanh tự do |
271 |
2020/11/12 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Chuhoku) |
Thất nghiệp |
270 |
2020/11/12 |
80 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Chuhoku) |
Thất nghiệp |
269 |
2020/11/12 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Chuhoku) |
Thất nghiệp |
268 |
2020/11/12 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki, Kofu, Minami-Alps) |
Học sinh phổ thông trung học |
267 |
2020/11/11 |
80 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Chuhoku) |
Thất nghiệp |
266 |
2020/11/11 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Chuhoku) |
Thất nghiệp |
265 |
2020/11/11 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Chuhoku) |
Nhân viên y tế |
264 |
2020/11/11 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Chuhoku) |
Nhân viên y tế |
263 |
2020/11/11 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Sinh viên |
262 |
2020/11/11 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kai) |
Kinh doanh tự do |
261 |
2020/11/11 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps) |
Kinh doanh tự do |
260 |
2020/11/11 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Kinh doanh tự do |
259 |
2020/11/11 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Kyoto) |
Kinh doanh tự do |
258 |
2020/11/11 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Nhân viên nhà nước (Làm việc ở trường tiểu học trong TP Fuefuki) |
257 |
2020/11/11 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên y tế (Bệnh viện Chuo của tỉnh) |
256 |
2020/11/11 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi |
Nhân viên bệnh viện (Bệnh viện Chuo của tỉnh) |
255 |
2020/11/11 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên y tế (Bệnh viện Chuo của tỉnh) |
254 |
2020/11/11 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên y tế (Bệnh viện Chuo của tỉnh) |
253 |
2020/11/10 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Học sinh phổ thông trung học |
252 |
2020/11/10 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Học sinh phổ thông trung học |
251 |
2020/11/10 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Fuefuki) |
Học sinh phổ thông trung học |
250 |
2020/11/10 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Học sinh phổ thông trung học |
249 |
2020/11/10 |
80 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Chuhoku) |
Thất nghiệp |
248 |
2020/11/10 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên y tế (Bệnh viện Chuo của tỉnh) |
247 |
2020/11/10 |
70 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps) |
Thất nghiệp |
246 |
2020/11/10 |
80 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Thất nghiệp |
245 |
2020/11/10 |
80 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kyoto) |
Thất nghiệp |
244 |
2020/11/10 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kyoto) |
Kinh doanh tự do |
243 |
2020/11/9 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Học sinh phổ thông trung học |
242 |
2020/11/9 |
80 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Thất nghiệp |
241 |
2020/11/8 |
80 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Chuhoku) |
Thất nghiệp |
240 |
2020/11/8 |
90 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Chuhoku) |
Thất nghiệp |
239 |
2020/11/8 |
90 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Chuhoku) |
Thất nghiệp |
238 |
2020/11/8 |
80 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Chuhoku) |
Thất nghiệp |
237 |
2020/11/8 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Chuo, Showa) |
Nhân viên công vụ địa phương |
236 |
2020/11/8 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thất nghiệp |
235 |
2020/11/8 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thất nghiệp |
234 |
2020/11/8 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nghề kinh doanh tiệm ăn uống |
233 |
2020/11/7 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nghề làm việc ở các cơ sở thể dục thể thao (như CLB Fitnet) |
232 |
2020/11/7 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nghề làm việc ở các cơ sở thể dục thể thao (như CLB Fitnet) |
231 |
2020/11/7 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Chuhoku) |
Thất nghiệp |
230 |
2020/11/7 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Chuo, Fujikawa, Showa) |
Nhân viên công vụ địa phương |
229 |
2020/11/6 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Chuhoku) |
Nhân viên công ty |
228 |
2020/11/6 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Showa) |
Kinh doanh tự do |
227 |
2020/11/6 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Kyoto) |
Nhân viên cơ quan y tế |
226 |
2020/11/6 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
225 |
2020/11/5 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên y tế |
224 |
2020/11/5 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kyoto) |
Nhân viên y tế |
223 |
2020/11/5 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Chuhoku) |
Nhân viên y tế |
222 |
2020/11/5 |
80 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Thất nghiệp |
221 |
2020/11/4 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nghề kinh doanh tiệm ăn uống |
220 |
2020/11/4 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Thất nghiệp |
219 |
2020/11/4 |
60 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kyoto) |
Nhân viên làm thêm (Làm việc ngoài tỉnh) |
218 |
2020/11/2 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Chuhoku) |
Nghề nghiệp tiếp khách hàng |
217 |
2020/11/2 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên làm thêm |
216 |
2020/10/31 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên làm thêm |
215 |
2020/10/31 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Sinh viên |
214 |
2020/10/31 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Kinh doanh tự do |
213 |
2020/10/30 |
30 tuổi |
nam |
Tokyo |
Nhân viên công ty (Người làm việc ở Tokyo) |
212 |
2020/10/28 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps) |
Học sinh tiểu học |
211 |
2020/10/28 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps, Kai, Chuo) |
Nhân viên nhà nước (Làm việc ở trường tiểu học trong TP Minami-Alps) |
210 |
2020/10/28 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Y tá |
209 |
2020/10/27 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Nirasaki, Hokuto, Showa) |
Học sinh trunh học cơ sở |
208 |
2020/10/27 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Nirasaki, Hokuto) |
Nhân viên làm thêm |
207 |
2020/10/27 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
206 |
2020/10/26 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Hokuto, Nirasaki) |
Nhân viên nhà nước |
205 |
2020/10/26 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Hokuto, Minami-Alps) |
Nhân viên nhà nước (Làm việc ở trường tiểu học trong TP Minami-Alps) |
204 |
2020/10/26 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thất nghiệp |
203 |
2020/10/23 |
40 tuổi |
nam |
Tokyo |
Nhân viên công ty (Người làm việc ở Tokyo) |
202 |
2020/10/21 |
60 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên y tế (Làm việc ở cơ quan y tế ngoài tỉnh) |
201 |
2020/10/21 |
70 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu) |
Thất nghiệp |
このページに関するお問い合わせ先
Copyright © Yamanashi Prefecture.All Rights Reserved.