トップ > 新型コロナウイルス感染症の県内における発生状況(ベトナム語)#2801-3000

更新日:2021年8月23日

ここから本文です。

しんがたコロナウイルスかんせんしょうのやまなしけんにおけるはっせいじょうきょう

Tình hình phát sinh trong tỉnh bệnh truyền nhiễm virus cổna chủng loại mới

#3001-

 

Số hồ sơ

Ngày xảy ra

tuổi 

giới tính

nơi cư trú (khu vực sinh sống)

Nghề nghiệp

3000

2021/8/11

40 tuổi

nam

 

 

2999

2021/8/11

40 tuổi

nữ

 

 

2998

2021/8/11

20 tuổi

nam

 

 

2997

2021/8/11

50 tuổi

nữ

 

 

2996

2021/8/11

20 tuổi

nam

 

 

2995

2021/8/11

Chưa đến 10 tuổi

nam

 

 

2994

2021/8/11

Chưa đến 10 tuổi

nữ

 

 

2993

2021/8/11

30 tuổi

nữ

 

 

2992

2021/8/11

50 tuổi

nữ

 

 

2991

2021/8/11

30 tuổi

nữ

 

 

2990

2021/8/11

60 tuổi

nữ

 

 

2989

2021/8/11

50 tuổi

nữ

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Nhân  viên bán thời gian

2988

2021/8/11

10 tuổi

nam

 

 

2987

2021/8/11

30 tuổi

nữ

 

 

2986

2021/8/11

30 tuổi

nữ

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Nhân  viên công ty

2985

2021/8/11

10 tuổi

nam

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Học  sinh trunh học cơ sở

2984

2021/8/11

40 tuổi

nữ

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Nhân  viên công ty

2983

2021/8/11

20 tuổi

nam

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Nhân  viên công ty

2982

2021/8/11

20 tuổi

nữ

 

 

2981

2021/8/11

Chưa đến 10 tuổi

nữ

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

 

2980

 

 

 

 

 

2979

2021/8/10

10 tuổi

nữ

 

 

2978

2021/8/10

10 tuổi

nữ

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Học  sinh phổ thông trung học

2977

2021/8/10

40 tuổi

nữ

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Nhân  viên công ty

2976

2021/8/10

40 tuổi

nam

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Nhân  viên công ty

2975

2021/8/10

50 tuổi

nữ

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Nhân  viên công ty

2974

2021/8/10

10 tuổi

nữ

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Học  sinh phổ thông trung học

2973

2021/8/10

40 tuổi

nam

 

 

2972

2021/8/10

20 tuổi

nam

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Nhân  viên công ty

2971

2021/8/10

20 tuổi

nữ

 

 

2970

2021/8/10

30 tuổi

nữ

 

 

2969

2021/8/10

Chưa đến 10 tuổi

nam

 

 

2968

2021/8/10

40 tuổi

nữ

 

 

2967

2021/8/10

60 tuổi

nam

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Nhân  viên đoàn thể

2966

2021/8/10

10 tuổi

nam

 

 

2965

2021/8/10

40 tuổi

nữ

 

 

2964

2021/8/10

30 tuổi

nam

Kanto

Nhân  viên công ty

2963

2021/8/10

Chưa đến 10 tuổi

nữ

 

 

2962

2021/8/10

50 tuổi

nam

 

 

2961

2021/8/10

40 tuổi

nam

 

 

2960

2021/8/10

10 tuổi

nữ

 

 

2959

2021/8/10

40 tuổi

nữ

 

 

2958

2021/8/10

40 tuổi

nam

 

 

2957

2021/8/10

20 tuổi

nữ

 

 

2956

2021/8/10

40 tuổi

nam

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Kinh  doanh tự do

2955

2021/8/10

30 tuổi

nam

 

 

2954

2021/8/10

40 tuổi

nam

 

 

2953

2021/8/10

50 tuổi

nữ

 

 

2952

2021/8/10

Chưa đến 10 tuổi

nam

 

 

2951

2021/8/10

30 tuổi

nữ

 

 

2950

2021/8/10

40 tuổi

nam

 

 

2949

2021/8/10

10 tuổi

nữ

 

 

2948

2021/8/10

30 tuổi

nam

 

 

2947

2021/8/10

30 tuổi

nam

 

 

2946

2021/8/10

30 tuổi

nam

 

 

2945

2021/8/10

10 tuổi

nữ

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Học  sinh phổ thông trung học

2944

2021/8/10

10 tuổi

nam

 

 

2943

2021/8/10

60 tuổi

nam

 

 

2942

2021/8/10

30 tuổi

nam

 

 

2941

2021/8/10

Chưa đến 10 tuổi

nam

 

 

2940

2021/8/10

Chưa đến 10 tuổi

nữ

 

 

2939

2021/8/10

30 tuổi

nữ

 

 

2938

2021/8/10

40 tuổi

nữ

 

 

2937

2021/8/10

30 tuổi

nam

 

 

2936

2021/8/10

20 tuổi

nam

Kanto

Nhân  viên công ty

2935

2021/8/10

30 tuổi

nam

 

 

2934

2021/8/10

30 tuổi

nam

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Nhân  viên công ty

2933

2021/8/10

40 tuổi

nam

 

 

2932

2021/8/9

40 tuổi

nam

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Nhân  viên công ty

2931

2021/8/9

30 tuổi

nữ

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Viên  chức/cán bộ công ty

2930

2021/8/9

Chưa đến 10 tuổi

nữ

 

 

2929

2021/8/9

30 tuổi

nữ

 

 

2928

2021/8/9

40 tuổi

nữ

 

 

2927

2021/8/9

Chưa đến 10 tuổi

nữ

 

 

2926

2021/8/9

30 tuổi

nữ

 

 

2925

2021/8/9

20 tuổi

nam

 

 

2924

2021/8/9

10 tuổi

nam

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Học  sinh trunh học cơ sở

2923

2021/8/9

30 tuổi

nam

 

 

2922

2021/8/9

40 tuổi

nữ

 

 

2921

2021/8/9

40 tuổi

nam

 

 

2920

2021/8/9

40 tuổi

nữ

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Nhân  viên công ty

2919

2021/8/9

40 tuổi

nam

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Kinh  doanh tự do

2918

2021/8/9

50 tuổi

nam

 

 

2917

2021/8/9

50 tuổi

nam

 

 

2916

2021/8/9

30 tuổi

nam

 

 

2915

2021/8/9

30 tuổi

nam

 

 

2914

2021/8/9

40 tuổi

nữ

 

 

2913

2021/8/9

40 tuổi

nam

 

 

2912

2021/8/9

20 tuổi

nam

 

 

2911

2021/8/9

20 tuổi

nữ

 

 

2910

2021/8/9

30 tuổi

nam

 

 

2909

2021/8/9

40 tuổi

nữ

 

 

2908

2021/8/9

50 tuổi

nữ

 

 

2907

2021/8/9

Chưa đến 10 tuổi

nam

 

 

2906

2021/8/9

Chưa đến 10 tuổi

nữ

 

 

2905

2021/8/9

50 tuổi

nam

 

 

2904

2021/8/9

40 tuổi

nam

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Nhân  viên y tế 

2903

2021/8/9

20 tuổi

nam

 

 

2902

2021/8/9

30 tuổi

nam

 

 

2901

2021/8/9

30 tuổi

nam

 

 

2900

2021/8/9

Chưa đến 10 tuổi

nữ

 

 

2899

2021/8/9

10 tuổi

nam

 

 

2898

2021/8/9

30 tuổi

nữ

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Nhân  viên bán thời gian

2897

2021/8/9

Chưa đến 10 tuổi

nam

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

 

2896

2021/8/9

20 tuổi

nữ

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Nhân  viên công ty

2895

2021/8/9

50 tuổi

nữ

 

 

2894

2021/8/9

20 tuổi

nữ

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Nhân  viên công vụ địa phương

2893

2021/8/9

50 tuổi

nam

 

 

2892

2021/8/8

50 tuổi

nam

 

 

2891

2021/8/8

50 tuổi

nam

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Kinh  doanh tự do

2890

2021/8/8

Chưa đến 10 tuổi

nữ

 

 

2889

2021/8/8

50 tuổi

nữ

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Nhân  viên làm thêm

2888

2021/8/8

50 tuổi

nữ

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Thất  nghiệp

2887

2021/8/8

40 tuổi

nam

 

 

2886

2021/8/8

40 tuổi

nam

 

 

2885

2021/8/8

10 tuổi

nam

 

 

2884

2021/8/8

30 tuổi

nam

 

 

2883

2021/8/8

40 tuổi

nam

 

 

2882

2021/8/8

20 tuổi

nam

 

 

2881

2021/8/8

Chưa đến 10 tuổi

nam

 

 

2880

2021/8/8

40 tuổi

nam

 

 

2879

2021/8/8

30 tuổi

nữ

 

 

2878

2021/8/8

20 tuổi

nữ

 

 

2877

2021/8/8

30 tuổi

nam

 

 

2876

2021/8/8

40 tuổi

nam

 

 

2875

2021/8/8

20 tuổi

nam

 

 

2874

2021/8/8

20 tuổi

nữ

 

 

2873

2021/8/8

40 tuổi

nam

 

 

2872

2021/8/8

40 tuổi

nữ

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Nhân  viên công ty

2871

2021/8/8

Chưa đến 10 tuổi

nữ

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

 

2870

2021/8/8

30 tuổi

nam

 

 

2869

2021/8/8

30 tuổi

nam

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Nhân  viên công vụ địa phương

2868

2021/8/8

20 tuổi

nam

Kanto

Nhân  viên công ty

2867

2021/8/8

20 tuổi

nữ

 

 

2866

2021/8/8

Chưa đến 10 tuổi

nữ

 

 

2865

2021/8/8

20 tuổi

nam

 

 

2864

2021/8/8

50 tuổi

nam

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Nhân  viên công ty

2863

2021/8/8

Chưa đến 10 tuổi

nữ

 

 

2862

2021/8/8

10 tuổi

nam

 

 

2861

2021/8/8

10 tuổi

nam

 

 

2860

2021/8/8

30 tuổi

nữ

 

 

2859

2021/8/8

50 tuổi

nam

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Nhân  viên công ty

2858

2021/8/8

20 tuổi

nam

 

 

2857

2021/8/8

50 tuổi

nữ

 

 

2856

2021/8/8

30 tuổi

nam

 

 

2855

2021/8/7

60 tuổi

nam

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Nhân  viên công ty

2854

2021/8/7

50 tuổi

nữ

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Thất  nghiệp

2853

2021/8/7

30 tuổi

nam

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Nhân  viên công ty

2852

2021/8/7

40 tuổi

nữ

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Nhân  viên bán thời gian

2851

2021/8/7

Chưa đến 10 tuổi

nam

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

 

2850

2021/8/7

Chưa đến 10 tuổi

nữ

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

 

2849

2021/8/7

50 tuổi

nữ

 

 

2848

2021/8/7

Chưa đến 10 tuổi

nam

 

 

2847

2021/8/7

20 tuổi

nữ

 

 

2846

2021/8/7

30 tuổi

nam

 

 

2845

2021/8/7

10 tuổi

nam

 

 

2844

2021/8/7

40 tuổi

nữ

 

 

2843

2021/8/7

90 tuổi

nữ

 

 

2842

2021/8/7

Chưa đến 10 tuổi

nữ

 

 

2841

2021/8/7

60 tuổi

nữ

 

 

2840

2021/8/7

50 tuổi

nữ

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Kinh  doanh tự do

2839

2021/8/7

Chưa đến 10 tuổi

nam

 

 

2838

2021/8/7

10 tuổi

nam

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Học  sinh

2837

2021/8/7

40 tuổi

nam

 

 

2836

2021/8/7

20 tuổi

nữ

 

 

2835

2021/8/7

30 tuổi

nữ

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Kinh  doanh tự do

2834

2021/8/7

30 tuổi

nữ

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Nhân  viên công ty

2833

2021/8/7

50 tuổi

nữ

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Thất  nghiệp

2832

2021/8/7

Chưa đến 10 tuổi

nam

 

 

2831

2021/8/7

20 tuổi

nam

 

 

2830

2021/8/7

Chưa đến 10 tuổi

nam

 

 

2829

2021/8/7

Chưa đến 10 tuổi

nữ

 

 

2828

2021/8/7

30 tuổi

nữ

 

 

2827

2021/8/7

20 tuổi

nam

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Nhân  viên công ty

2826

2021/8/7

10 tuổi

nữ

 

 

2825

2021/8/7

50 tuổi

nam

 

 

2824

2021/8/7

20 tuổi

nam

 

 

2823

2021/8/7

40 tuổi

nam

 

 

2822

2021/8/7

30 tuổi

nam

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Nhân  viên y tế 

2821

2021/8/7

50 tuổi

nữ

 

 

2820

2021/8/7

20 tuổi

nam

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Cơ quan chính phủ

2819

2021/8/7

40 tuổi

nam

 

 

2818

2021/8/7

Chưa đến 10 tuổi

nam

 

 

2817

2021/8/7

40 tuổi

nam

 

 

2816

2021/8/7

40 tuổi

nam

 

 

2815

2021/8/7

50 tuổi

nữ

Tỉnh Yamanashi  (Chuhoku)

Nhân  viên công ty

2814

2021/8/7

10 tuổi

nam

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Sinh  viên

2813

2021/8/7

50 tuổi

nữ

 

 

2812

2021/8/7

50 tuổi

nam

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Nhân  viên công vụ địa phương

2811

2021/8/7

20 tuổi

nữ

 

 

2810

2021/8/7

20 tuổi

nữ

 

 

2809

2021/8/7

50 tuổi

nam

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Kinh  doanh tự do

2808

2021/8/7

30 tuổi

nam

 

 

2807

2021/8/6

90 tuổi

nữ

 

 

2806

2021/8/6

20 tuổi

nữ

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Học  sinh

2805

2021/8/6

40 tuổi

nam

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Nhân  viên công ty

2804

2021/8/6

10 tuổi

nữ

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Nhân  viên làm thêm

2803

2021/8/6

10 tuổi

nam

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Học  sinh trunh học cơ sở

2802

2021/8/6

30 tuổi

nam

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Nhân  viên công ty

2801

2021/8/6

60 tuổi

nam

Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu

Kinh  doanh tự do

 

#2601-2800 

#2401-2600 

#2201-2400 

#2001-2200 

#1801-2000

#1601-1800

#1401-1600

#1201-1400

#1001-1200

#801-1000

#601-800

#401-600 

#201-400

#1-200 

BACK

このページに関するお問い合わせ先

山梨県知事政策局国際戦略グループ 
住所:〒400-8501 甲府市丸の内1-6-1
電話番号:055(223)1539   ファクス番号:055(223)1516

広告スペース

広告掲載について