トップ > 新型コロナウイルス感染症の県内における発生状況(ベトナム語)#2201-2400
更新日:2021年8月12日
ここから本文です。
Tình hình phát sinh trong tỉnh bệnh truyền nhiễm virus cổna chủng loại mới
Số hồ sơ |
Ngày xảy ra |
tuổi |
giới tính |
nơi cư trú (khu vực sinh sống) |
Nghề nghiệp |
2400 |
2021/7/30 |
20 tuổi |
nam |
|
|
2399 |
2021/7/30 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kai) |
Thất nghiệp |
2398 |
2021/7/30 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki, Koshu) |
Nhân viên công ty |
2397 |
2021/7/30 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Nirasaki, Hokuto) |
Nhân viên công ty |
2396 |
2021/7/30 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Koshu) |
Kinh doanh tự do |
2395 |
2021/7/30 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Kinh doanh tự do |
2394 |
2021/7/30 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Thất nghiệp |
2393 |
2021/7/30 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên làm việc liên quan đến giáo dục |
2392 |
2021/7/30 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Chuhoku) |
Nhân viên công ty |
2391 |
2021/7/30 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Hokuto, Showa) |
Nhân viên làm thêm |
2390 |
2021/7/30 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Sinh viên |
2389 |
2021/7/30 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Hokuto) |
Nhân viên công ty |
2388 |
2021/7/30 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Nirasaki) |
Nhân viên công ty |
2387 |
2021/7/30 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
2386 |
2021/7/30 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Fuefuki, Showa) |
Sinh viên |
2385 |
2021/7/30 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Kinh doanh tự do |
2384 |
2021/7/30 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujiyoshida, Fujikawaguchiko) |
Nhân viên công ty |
2383 |
2021/7/30 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Kinh doanh tự do |
2382 |
2021/7/30 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Học sinh |
2381 |
2021/7/30 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên làm việc liên quan đến giáo dục |
2380 |
2021/7/30 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
2379 |
2021/7/30 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
2378 |
2021/7/30 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
2377 |
2021/7/30 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Học sinh phổ thông trung học |
2376 |
2021/7/30 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Nirasaki, Kai) |
Nhân viên công ty |
2375 |
2021/7/29 |
Chưa đến 10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Koshu) |
Học sinh tiểu học |
2374 |
2021/7/29 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Sinh viên |
2373 |
2021/7/29 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu, Tokyo) |
Nhân viên công ty |
2372 |
2021/7/29 |
60 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu, Tokyo) |
Thất nghiệp |
2371 |
2021/7/29 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Fuefuki) |
Nhân viên bán thời gian |
2370 |
2021/7/29 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Kinh doanh tự do |
2369 |
2021/7/29 |
Chưa đến 10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
|
2368 |
2021/7/29 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Thất nghiệp |
2367 |
2021/7/29 |
Chưa đến 10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Học sinh tiểu học |
2366 |
2021/7/29 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Hyogo (Fujitobu) |
Nhân viên làm thêm |
2365 |
2021/7/29 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
2364 |
2021/7/29 |
60 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kai) |
Kinh doanh tự do |
2363 |
2021/7/29 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Chuo, Showa) |
Kinh doanh tự do |
2362 |
2021/7/29 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kai) |
Nhân viên công ty |
2361 |
2021/7/29 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki, Ichikawamisato) |
Nhân viên công ty |
2360 |
2021/7/29 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Học sinh |
2359 |
2021/7/29 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Kinh doanh tự do |
2358 |
2021/7/29 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Tsuru, Tobu) |
Nhân viên công ty |
2357 |
2021/7/29 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Kyonan) |
Nhân viên công ty |
2356 |
2021/7/29 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujiyoshida) |
Nhân viên công vụ địa phương |
2355 |
2021/7/29 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Kinh doanh tự do |
2354 |
2021/7/29 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thất nghiệp |
2353 |
2021/7/29 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thất nghiệp |
2352 |
2021/7/29 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Kinh doanh tự do |
2351 |
2021/7/29 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Nirasaki, Hokuto) |
Thất nghiệp |
2350 |
2021/7/29 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
2349 |
2021/7/29 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Kinh doanh tự do |
2348 |
2021/7/29 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Nirasaki, Hokuto) |
Nhân viên công ty |
2347 |
2021/7/29 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Nirasaki, Kyonan) |
Nhân viên công ty |
2346 |
2021/7/28 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Học sinh |
2345 |
2021/7/28 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thất nghiệp |
2344 |
2021/7/28 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Học sinh |
2343 |
2021/7/28 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
2342 |
2021/7/28 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
2341 |
2021/7/28 |
Chưa đến 10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kai) |
|
2340 |
2021/7/28 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kai) |
Nhân viên công ty |
2339 |
2021/7/28 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Học sinh |
2338 |
2021/7/28 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thất nghiệp |
2337 |
2021/7/28 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Kinh doanh tự do |
2336 |
2021/7/28 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Koshu) |
Nhân viên bán thời gian |
2335 |
2021/7/28 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Kinh doanh tự do |
2334 |
2021/7/28 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
2333 |
2021/7/28 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kyonan) |
Nhân viên làm thêm |
2332 |
2021/7/28 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kai) |
Nhân viên công ty |
2331 |
2021/7/28 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kai) |
Kinh doanh tự do |
2330 |
2021/7/28 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Saitama (Fuefuki) |
Kinh doanh tự do |
2329 |
2021/7/28 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thất nghiệp |
2328 |
2021/7/28 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujitobu) |
Học sinh phổ thông trung học |
2327 |
2021/7/28 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kyonan) |
Nhân viên công ty |
2326 |
2021/7/28 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Kinh doanh tự do |
2325 |
2021/7/28 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
2324 |
2021/7/28 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujiyoshida) |
Nhân viên công ty |
2323 |
2021/7/28 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Kanagawa (Kyoto) |
Nhân viên công ty |
2322 |
2021/7/28 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Fuefuki) |
Nhân viên công vụ địa phương |
2321 |
2021/7/28 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thất nghiệp |
2320 |
2021/7/28 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Kinh doanh tự do |
2319 |
2021/7/28 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Sinh viên |
2318 |
2021/7/27 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thất nghiệp |
2317 |
2021/7/27 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
2316 |
2021/7/27 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
2315 |
2021/7/27 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
2314 |
2021/7/27 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Kinh doanh tự do |
2313 |
2021/7/27 |
60 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Showa) |
Nhân viên công ty |
2312 |
2021/7/27 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Uenohara) |
Nhân viên bán thời gian |
2311 |
2021/7/27 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên công ty |
2310 |
2021/7/27 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Kinh doanh tự do |
2309 |
2021/7/27 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thất nghiệp |
2308 |
2021/7/27 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Chuhoku) |
Nhân viên làm thêm |
2307 |
2021/7/27 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên công ty |
2306 |
2021/7/27 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Chuo) |
Nhân viên công ty |
2305 |
2021/7/27 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Nirasaki) |
Kinh doanh tự do |
2304 |
2021/7/27 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
2303 |
2021/7/26 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên công ty |
2302 |
2021/7/26 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên công ty |
2301 |
2021/7/26 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên công ty |
2300 |
2021/7/26 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Hokuto) |
Nhân viên làm thêm |
2299 |
2021/7/26 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps) |
Nhân viên công ty |
2298 |
2021/7/26 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Sinh viên |
2297 |
2021/7/26 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tsuru) |
Nhân viên công ty |
2296 |
2021/7/26 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps) |
Kinh doanh tự do |
2295 |
2021/7/26 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Nhân viên công ty |
2294 |
2021/7/26 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
2293 |
2021/7/26 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Học sinh |
2292 |
2021/7/26 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Showa) |
Nhân viên công ty |
2291 |
2021/7/26 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps) |
Nhân viên công ty |
2290 |
2021/7/26 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Showa) |
Nhân viên công ty |
2289 |
2021/7/26 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
2288 |
2021/7/26 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Kinh doanh tự do |
2287 |
2021/7/26 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Fuefuki) |
Nhân viên công ty |
2286 |
2021/7/26 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên làm việc ở các cơ sở tiện ích |
2285 |
2021/7/26 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Hokuto) |
Nhân viên công ty |
2284 |
2021/7/26 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Thất nghiệp |
2283 |
2021/7/26 |
70 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Nhân viên công ty |
2282 |
2021/7/26 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Chuo) |
Nhân viên công ty |
2281 |
2021/7/26 |
70 tuổi |
nữ |
Tokyo(Kai) |
Thất nghiệp |
2280 |
2021/7/25 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps) |
Nhân viên làm thêm |
2279 |
2021/7/25 |
Chưa đến 10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps) |
|
2278 |
2021/7/25 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kai, Koshu) |
Nhân viên công ty |
2277 |
2021/7/25 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps) |
Kinh doanh tự do |
2276 |
2021/7/25 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Chuo) |
Kinh doanh tự do |
2275 |
2021/7/25 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki, Showa) |
Nhân viên công ty |
2274 |
2021/7/25 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Saitama (Fujitobu) |
Nhân viên công ty |
2273 |
2021/7/25 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Yamanashi) |
Thất nghiệp |
2272 |
2021/7/25 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Yamanashi) |
Kinh doanh tự do |
2271 |
2021/7/25 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Sinh |
2270 |
2021/7/25 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Sinh |
2269 |
2021/7/25 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên bán thời gian |
2268 |
2021/7/25 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
2267 |
2021/7/25 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên bán thời gian |
2266 |
2021/7/25 |
60 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên bán thời gian |
2265 |
2021/7/25 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Chuo) |
Kinh doanh tự do |
2264 |
2021/7/25 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên làm thêm |
2263 |
2021/7/24 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
2262 |
2021/7/24 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Sinh viên |
2261 |
2021/7/24 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Kinh doanh tự do |
2260 |
2021/7/24 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Kinh doanh tự do |
2259 |
2021/7/24 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kai) |
Thất nghiệp |
2258 |
2021/7/24 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Kanagawa (Uenohara) |
Nhân viên công ty |
2257 |
2021/7/24 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps) |
Nhân viên công ty |
2256 |
2021/7/24 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kai) |
Nhân viên công ty |
2255 |
2021/7/24 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps) |
Nhân viên công ty |
2254 |
2021/7/24 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Hokuto) |
Thất nghiệp |
2253 |
2021/7/24 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Hokuto) |
Thất nghiệp |
2252 |
2021/7/24 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên công ty |
2251 |
2021/7/24 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
2250 |
2021/7/24 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Kanagawa (Fujihokuroku) |
Sinh viên |
2249 |
2021/7/24 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên công ty |
2248 |
2021/7/24 |
80 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Yamanashi) |
Thất nghiệp |
2247 |
2021/7/24 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Showa) |
Nhân viên làm thêm |
2246 |
2021/7/24 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
2245 |
2021/7/24 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên làm thêm |
2244 |
2021/7/24 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Yamanashi, Minami-Alps, Chuo) |
Nhân viên công ty |
2243 |
2021/7/23 |
60 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
2242 |
2021/7/23 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
|
2241 |
2021/7/23 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Showa) |
Nhân viên công ty |
2240 |
2021/7/23 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Hokuto) |
Nhân viên công ty |
2239 |
2021/7/23 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Kai) |
Nhân viên công ty |
2238 |
2021/7/23 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
2237 |
2021/7/23 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Showa) |
Kinh doanh tự do |
2236 |
2021/7/23 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Kinh doanh tự do |
2235 |
2021/7/23 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
2234 |
2021/7/23 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Sinh viên |
2233 |
2021/7/23 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kyonan) |
Nhân viên công ty |
2232 |
2021/7/22 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kai) |
Kinh doanh tự do |
2231 |
2021/7/22 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps, Kai) |
Nhân viên công ty |
2230 |
2021/7/22 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Nirasaki, Kai) |
Nhân viên công ty |
2229 |
2021/7/22 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Kai) |
Nhân viên công ty |
2228 |
2021/7/22 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Kai) |
Nhân viên công ty |
2227 |
2021/7/22 |
60 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Chuhoku) |
Kinh doanh tự do |
2226 |
2021/7/22 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Showa) |
Nhân viên công ty |
2225 |
2021/7/22 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Shizuoka (Fujihokuroku) |
Học sinh |
2224 |
2021/7/22 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Sinh viên |
2223 |
2021/7/22 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Kyoto (Koshu) |
Sinh viên |
2222 |
2021/7/22 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
2221 |
2021/7/22 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
2220 |
2021/7/21 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps, Showa) |
Nhân viên công ty |
2219 |
2021/7/21 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
2218 |
2021/7/21 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Kinh doanh tự do |
2217 |
2021/7/21 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
2216 |
2021/7/21 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Sinh viên |
2215 |
2021/7/21 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Sinh viên |
2214 |
2021/7/21 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Sinh viên |
2213 |
2021/7/21 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Sinh viên |
2212 |
2021/7/21 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Chuhoku) |
Nhân viên công ty |
2211 |
2021/7/21 |
20 tuổi |
nữ |
Tokyo (Kyonan) |
Nhân viên làm thêm |
2210 |
2021/7/21 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Sinh viên |
2209 |
2021/7/21 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Sinh viên |
2208 |
2021/7/21 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Koshu) |
Nhân viên công ty |
2207 |
2021/7/21 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Showa) |
Nhân viên công ty |
2206 |
2021/7/20 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kyonan) |
Nhân viên làm thêm |
2205 |
2021/7/20 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Kinh doanh tự do |
2204 |
2021/7/20 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
2203 |
2021/7/20 |
20 tuổi |
nam |
Tokyo (Fuefuki) |
Kinh doanh tự do |
2202 |
2021/7/20 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Showa) |
Nhân viên công ty |
2201 |
2021/7/20 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Nhân viên công ty |
このページに関するお問い合わせ先
Copyright © Yamanashi Prefecture.All Rights Reserved.