トップ > 新型コロナウイルス感染症の県内における発生状況(ベトナム語)
更新日:2021年3月1日
ここから本文です。
Tình hình phát sinh trong tỉnh bệnh truyền nhiễm virus cổna chủng loại mới
Số hồ sơ |
Ngày xảy ra |
tuổi |
giới tính |
nơi cư trú (khu vực sinh sống) |
Nghề nghiệp |
943 |
2021/2/24 |
60 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Nhân viên bán thời gian |
942 |
2021/2/24 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Nhân viên công ty |
941 |
2021/2/24 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Sinh viên |
940 |
2021/2/22 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Sinh viên |
939 |
2021/2/19 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
|
938 |
2021/2/17 |
Chưa đến 10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Hokuto) |
Học sinh tiểu học |
937 |
2021/2/17 |
60 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thất nghiệp |
936 |
2021/2/17 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps) |
Nhân viên công ty |
935 |
2021/2/17 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kyonan) |
Thất nghiệp |
934 |
2021/2/17 |
70 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kyonan) |
Thất nghiệp |
933 |
2021/2/15 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thất nghiệp |
932 |
2021/2/13 |
70 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Nhân viên làm thêm |
931 |
2021/2/12 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki, Chuo) |
Thất nghiệp |
930 |
2021/2/12 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
|
929 |
2021/2/12 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
|
928 |
2021/2/12 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Chuo) |
Nhân viên công ty |
927 |
2021/2/12 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Nhân viên làm thêm |
926 |
2021/2/12 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Thất nghiệp |
925 |
2021/2/12 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
924 |
2021/2/12 |
80 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Thất nghiệp |
923 |
2021/2/11 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Chuo, Yamanashi, Tobu) |
Nhân viên công ty |
922 |
2021/2/9 |
80 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Chuo) |
Thất nghiệp |
921 |
2021/2/9 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Chuo) |
Nhân viên công ty |
920 |
2021/2/9 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Chuo, Showa) |
Nhân viên công ty |
919 |
2021/2/9 |
80 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thất nghiệp |
918 |
2021/2/8 |
80 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kai) |
Thất nghiệp |
917 |
2021/2/7 |
80 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Hokuto) |
Thất nghiệp |
916 |
2021/2/7 |
60 tuổi |
nam |
Tokyo |
Nhân viên công ty |
915 |
2021/2/7 |
50 tuổi |
nữ |
Tokyo |
Thất nghiệp |
914 |
2021/2/7 |
80 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Hokuto) |
Thất nghiệp |
913 |
2021/2/5 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Kinh doanh tự do |
912 |
2021/2/4 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Kyonan, Showa) |
Nhân viên công ty |
911 |
2021/2/3 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Koshu) |
Thất nghiệp |
910 |
2021/2/3 |
70 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Koshu) |
Thất nghiệp |
909 |
2021/2/3 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Hokuto) |
Kinh doanh tự do |
908 |
2021/2/3 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki, Koshu) |
Nhân viên công ty |
907 |
2021/2/2 |
90 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Hokuto) |
Thất nghiệp |
906 |
2021/2/2 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Kinh doanh tự do |
905 |
2021/1/31 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Showa) |
Thất nghiệp |
904 |
2021/1/29 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Minami-Alps) |
Thất nghiệp |
903 |
2021/1/29 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Nirasaki, Minami-Alps) |
Nhân viên y tế |
902 |
2021/1/26 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Viên chức/cán bộ công ty |
901 |
2021/1/26 |
Chưa đến 10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
|
900 |
2021/1/26 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Học sinh tiểu học |
899 |
2021/1/26 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Học sinh trunh học cơ sở |
898 |
2021/1/26 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu (Chuhoku) |
Nhân viên công vụ địa phương |
897 |
2021/1/26 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Yamanashi, Fuefuki) |
Sinh viên |
896 |
2021/1/26 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Nông nghiệp |
895 |
2021/1/26 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps) |
Thất nghiệp |
894 |
2021/1/26 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Viên chức/cán bộ công ty |
893 |
2021/1/26 |
70 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Viên chức/cán bộ công ty |
892 |
2021/1/26 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Nông nghiệp |
891 |
2021/1/25 |
80 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thất nghiệp |
890 |
2021/1/25 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thất nghiệp |
889 |
2021/1/25 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
888 |
2021/1/23 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Thất nghiệp |
887 |
2021/1/23 |
60 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Thất nghiệp |
886 |
2021/1/23 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu (Kyoto) |
Nhân viên công ty |
885 |
2021/1/23 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujiyoshida) |
Thất nghiệp |
884 |
2021/1/22 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
883 |
2021/1/22 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kyoto) |
Thất nghiệp |
882 |
2021/1/22 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujiyoshida) |
Sinh viên |
881 |
2021/1/22 |
70 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kyoto) |
Thất nghiệp |
880 |
2021/1/22 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujiyoshida) |
Nhân viên công ty |
879 |
2021/1/10 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Kanagawa |
|
878 |
2021/1/21 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên công ty |
877 |
2021/1/21 |
90 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Thất nghiệp |
876 |
2021/1/21 |
70 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Kinh doanh tự do |
875 |
2021/1/21 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
|
874 |
2021/1/21 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Minami-Alps) |
Nhân viên công ty |
873 |
2021/1/20 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Kanagawa |
Nhân viên công ty |
872 |
2021/1/20 |
70 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên làm thêm |
871 |
2021/1/20 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
870 |
2021/1/20 |
60 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thất nghiệp |
869 |
2021/1/20 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên cơ sở điều dưỡng |
868 |
2021/1/19 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Nirasaki) |
Nhân viên công ty |
867 |
2021/1/19 |
70 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps) |
Nhân viên công ty |
866 |
2021/1/19 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps) |
Nhân viên công ty |
865 |
2021/1/19 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Nhân viên công vụ địa phương |
864 |
2021/1/19 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Kinh doanh tự do |
863 |
2021/1/19 |
60 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Nhân viên bán thời gian |
862 |
2021/1/19 |
60 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Thất nghiệp |
861 |
2021/1/19 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Nhân viên công ty |
860 |
2021/1/19 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
859 |
2021/1/18 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Sinh viên |
858 |
2021/1/18 |
70 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kai, Koshu) |
|
857 |
2021/1/18 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kyonan) |
Nhân viên công ty |
856 |
2021/1/18 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu (Fuji-Tobu) |
Nhân viên công ty |
855 |
2021/1/18 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps, Showa) |
Nhân viên công ty |
854 |
2021/1/18 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Yamanashi, Koshu) |
Nhân viên làm thêm |
853 |
2021/1/18 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujikawaguchiko) |
Nhân viên làm thêm |
852 |
2021/1/18 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujiyoshida, Fujikawaguchiko) |
Nhân viên công ty |
851 |
2021/1/18 |
80 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Thất nghiệp |
850 |
2021/1/17 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
|
849 |
2021/1/17 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kai) |
Thất nghiệp |
847 |
2021/1/17 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Nirasaki) |
Sinh viên |
846 |
2021/1/17 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kai) |
Nhân viên làm thêm |
845 |
2021/1/17 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Kai, Fuefuki) |
Nhân viên công ty |
844 |
2021/1/17 |
Chưa đến 10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Showa) |
|
843 |
2021/1/17 |
Chưa đến 10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kai, Showa) |
|
842 |
2021/1/16 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
841 |
2021/1/16 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Sinh viên |
840 |
2021/1/16 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu (Fuji-Tobu) |
Sinh viên |
839 |
2021/1/16 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
838 |
2021/1/16 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujiyoshida, Fujikawaguchiko) |
Thất nghiệp |
837 |
2021/1/16 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujiyoshida, Fujikawaguchiko) |
Thất nghiệp |
836 |
2021/1/16 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps, Showa) |
Nhân viên công ty |
835 |
2021/1/16 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps, Ichikawamisato) |
Nhân viên công ty |
834 |
2021/1/16 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
833 |
2021/1/16 |
80 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thất nghiệp |
832 |
2021/1/15 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu (Chuhoku) |
Nhân viên công ty |
831 |
2021/1/15 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
830 |
2021/1/15 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Học sinh trunh học cơ sở |
829 |
2021/1/15 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thất nghiệp |
828 |
2021/1/15 |
80 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Thất nghiệp |
827 |
2021/1/15 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps) |
Nhân viên công ty |
826 |
2021/1/15 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Sinh viên |
825 |
2021/1/15 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Học sinh |
824 |
2021/1/15 |
70 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Thất nghiệp |
823 |
2021/1/15 |
80 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thất nghiệp |
822 |
2021/1/15 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Oshino, Narusawa) |
Sinh viên |
821 |
2021/1/15 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Fuefuki) |
Nhân viên cơ quan y tế |
820 |
2021/1/15 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Chuo) |
Nhân viên làm việc ở các cơ sở tiện ích |
819 |
2021/1/14 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên y tế |
818 |
2021/1/14 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki, Showa) |
Nhân viên làm thêm |
817 |
2021/1/14 |
80 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thất nghiệp |
816 |
2021/1/14 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
|
815 |
2021/1/14 |
Chưa đến 10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
|
814 |
2021/1/14 |
Chưa đến 10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
|
813 |
2021/1/14 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
|
812 |
2021/1/14 |
30 tuổi |
nam |
Tokyo |
Viên chức/cán bộ công ty |
811 |
2021/1/14 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Sinh viên |
810 |
2021/1/14 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Fuefuki) |
Nhân viên công ty |
809 |
2021/1/14 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kyonan) |
Nhân viên công vụ địa phương |
808 |
2021/1/14 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
807 |
2021/1/14 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Kinh doanh tự do |
806 |
2021/1/14 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Fujihokuroku) |
Học sinh |
805 |
2021/1/14 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Kai, Chuo, Fujikawa, Ichikawamisato) |
Nhân viên công ty |
804 |
2021/1/14 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps) |
Nhân viên công ty |
803 |
2021/1/14 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Sinh viên |
802 |
2021/1/14 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Sinh viên |
801 |
2021/1/14 |
80 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thất nghiệp |
800 |
2021/1/13 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Minami-Alps) |
Nhân viên làm thêm |
799 |
2021/1/13 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujiyoshida) |
Nhân viên công ty |
798 |
2021/1/13 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Koshu) |
Nhân viên cơ quan y tế |
797 |
2021/1/13 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên làm việc ở các cơ sở tiện ích |
796 |
2021/1/13 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujiyoshida) |
Kinh doanh tự do |
795 |
2021/1/13 |
70 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Thất nghiệp |
794 |
2021/1/13 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên công ty |
793 |
2021/1/13 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Thất nghiệp |
792 |
2021/1/13 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu (Chuhoku) |
Nhân viên công ty |
791 |
2021/1/13 |
Chưa đến 10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
|
790 |
2021/1/13 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên cơ quan y tế |
789 |
2021/1/13 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Yamanashi, Koshu) |
Nhân viên cơ quan y tế |
788 |
2021/1/13 |
70 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Thất nghiệp |
787 |
2021/1/13 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Nirasaki, Minami-Alps, Kai, Showa) |
Nhân viên làm thêm |
786 |
2021/1/13 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Nirasaki, Minami-Alps) |
Nhân viên công ty |
785 |
2021/1/13 |
80 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps) |
Kinh doanh tự do |
784 |
2021/1/13 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Chuo) |
Nhân viên công ty |
783 |
2021/1/13 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Học sinh |
782 |
2021/1/13 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Koshu, Fuji-Tobu) |
Sinh viên |
781 |
2021/1/13 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
780 |
2021/1/13 |
70 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujiyoshida) |
Kinh doanh tự do |
779 |
2021/1/13 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
778 |
2021/1/13 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên cơ quan y tế |
777 |
2021/1/12 |
80 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps) |
Thất nghiệp |
776 |
2021/1/12 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Hokuto) |
Nhân viên công ty |
775 |
2021/1/12 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Hokuto) |
Nhân viên công vụ địa phương |
774 |
2021/1/12 |
Chưa đến 10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Chuo) |
|
773 |
2021/1/12 |
80 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Thất nghiệp |
772 |
2021/1/12 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps, Chuo, Minobu) |
Nhân viên công ty |
771 |
2021/1/12 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujiyoshida) |
Kinh doanh tự do |
770 |
2021/1/12 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên công ty |
769 |
2021/1/12 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên công ty |
768 |
2021/1/12 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
767 |
2021/1/12 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
766 |
2021/1/12 |
80 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thất nghiệp |
765 |
2021/1/12 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujiyoshida, Yamanakako) |
Nhân viên công ty |
764 |
2021/1/12 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Nhân viên công vụ địa phương |
763 |
2021/1/12 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên y tế |
762 |
2021/1/12 |
60 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
761 |
2021/1/12 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
760 |
2021/1/12 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujiyoshida) |
Nhân viên công ty |
759 |
2021/1/12 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu (Kyoto) |
Nhân viên làm việc ở cơ sở phúc lợi xã hội |
758 |
2021/1/12 |
90 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Thất nghiệp |
757 |
2021/1/11 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên y tế (Bệnh viện của TP Kofu) |
756 |
2021/1/11 |
70 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
755 |
2021/1/11 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
754 |
2021/1/11 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Thất nghiệp |
753 |
2021/1/11 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Chuhoku) |
Nhân viên làm thêm |
752 |
2021/1/11 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thất nghiệp |
751 |
2021/1/11 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Học sinh |
750 |
2021/1/10 |
Chưa đến 10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
|
749 |
2021/1/10 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Học sinh tiểu học |
748 |
2021/1/10 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
747 |
2021/1/10 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Học sinh tiểu học |
746 |
2021/1/10 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
745 |
2021/1/10 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Sinh viên |
744 |
2021/1/10 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
743 |
2021/1/10 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Thất nghiệp |
742 |
2021/1/10 |
60 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Thất nghiệp |
741 |
2021/1/10 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Thất nghiệp |
740 |
2021/1/10 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
739 |
2021/1/10 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kai) |
Thất nghiệp |
738 |
2021/1/10 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên y tế (Bệnh viện của TP Kofu) |
737 |
2021/1/10 |
70 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu (Chuo) |
Nhân viên công vụ địa phương |
735 |
2021/1/10 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
|
734 |
2021/1/9 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Hokuto) |
Học sinh tiểu học |
733 |
2021/1/9 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Kai) |
Nhân viên đoàn thể |
732 |
2021/1/9 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Hokuto) |
Nhân viên bán thời gian |
731 |
2021/1/9 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Hokuto) |
Nhân viên công ty |
730 |
2021/1/9 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Hokuto) |
Nhân viên công ty |
729 |
2021/1/9 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Hokuto) |
Nông nghiệp |
728 |
2021/1/9 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kyonan) |
Học sinh trunh học cơ sở |
727 |
2021/1/9 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Kyonan) |
Nhân viên công ty |
726 |
2021/1/9 |
60 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps) |
Thất nghiệp |
725 |
2021/1/9 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Nirasaki) |
Học sinh phổ thông trung học |
724 |
2021/1/9 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
723 |
2021/1/9 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Học sinh trunh học cơ sở |
722 |
2021/1/9 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Thất nghiệp |
721 |
2021/1/9 |
80 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Thất nghiệp |
720 |
2021/1/9 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Viên chức/cán bộ công ty |
719 |
2021/1/9 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Thất nghiệp |
718 |
2021/1/9 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujiyoshida, Oshino) |
Nhân viên công ty |
717 |
2021/1/9 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Chuo) |
Nhân viên công ty |
716 |
2021/1/9 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Chuo) |
Nhân viên công ty |
715 |
2021/1/9 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Kai) |
Thất nghiệp |
714 |
2021/1/8 |
Chưa đến 10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kai) |
|
713 |
2021/1/8 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kai) |
Thất nghiệp |
712 |
2021/1/8 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kai) |
Thất nghiệp |
711 |
2021/1/8 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên bán thời gian |
710 |
2021/1/8 |
70 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
709 |
2021/1/8 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Học sinh phổ thông trung học |
708 |
2021/1/8 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Học sinh phổ thông trung học |
707 |
2021/1/8 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Học sinh phổ thông trung học |
706 |
2021/1/8 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
705 |
2021/1/8 |
Chưa đến 10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
|
704 |
2021/1/8 |
60 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên bán thời gian |
703 |
2021/1/8 |
20 tuổi |
nam |
Tokyo |
Sinh viên |
702 |
2021/1/8 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujiyoshida) |
Nhân viên công ty |
701 |
2021/1/8 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps) |
Nhân viên công ty |
700 |
2021/1/8 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kai) |
Sinh viên |
699 |
2021/1/8 |
Chưa đến 10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps) |
|
698 |
2021/1/8 |
Chưa đến 10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps) |
|
697 |
2021/1/8 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Showa, Fujikawa) |
Học sinh phổ thông trung học |
696 |
2021/1/8 |
80 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Hokuto) |
Thất nghiệp |
695 |
2021/1/8 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kai, Showa) |
Học sinh phổ thông trung học |
694 |
2021/1/8 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Minami-Alps) |
Học sinh phổ thông trung học |
693 |
2021/1/8 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Minami-Alps) |
Học sinh phổ thông trung học |
692 |
2021/1/8 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Hokuto) |
Học sinh phổ thông trung học |
691 |
2021/1/8 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Otsuki, Uenohara) |
Nhân viên công ty |
690 |
2021/1/8 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
689 |
2021/1/8 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tsuru) |
Nhân viên công ty |
688 |
2021/1/8 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujiyoshida) |
Nghề làm việc ở các cơ sở liên quan đến phúc lợi xã hội |
687 |
2021/1/8 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Nhân viên y tế |
686 |
2021/1/8 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Nhân viên cơ sở điều dưỡng |
685 |
2021/1/8 |
80 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Nông nghiệp |
684 |
2021/1/8 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kai) |
Nhân viên công ty |
683 |
2021/1/8 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
682 |
2021/1/8 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
681 |
2021/1/8 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên bán thời gian |
680 |
2021/1/8 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Chuo) |
Thất nghiệp |
679 |
2021/1/8 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kai) |
Kinh doanh tự do |
678 |
2021/1/7 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên y tế |
677 |
2021/1/7 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Yamanashi, Otsuki) |
Thất nghiệp |
676 |
2021/1/7 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Học sinh |
675 |
2021/1/7 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Học sinh |
674 |
2021/1/7 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Thất nghiệp |
673 |
2021/1/7 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên công ty |
672 |
2021/1/7 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
671 |
2021/1/7 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Học sinh |
670 |
2021/1/7 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Kai, Fujiyoshida) |
Kinh doanh tự do |
669 |
2021/1/7 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kai) |
Nhân viên công ty |
668 |
2021/1/7 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps) |
Kinh doanh tự do |
667 |
2021/1/7 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Kai) |
Nhân viên công ty |
666 |
2021/1/7 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Minami-Alps) |
Nhân viên công ty |
665 |
2021/1/7 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Kai) |
Nhân viên y tế |
664 |
2021/1/7 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kai) |
Nhân viên công ty |
663 |
2021/1/7 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Sinh viên |
662 |
2021/1/7 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thầy cô giáo ở trường dạy tư thục |
661 |
2021/1/7 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Kinh doanh tự do |
660 |
2021/1/7 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên làm việc liên quan đến giáo dục |
659 |
2021/1/7 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên làm việc ở cơ sở phúc lợi xã hội |
658 |
2021/1/7 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi |
Nhân viên công ty |
657 |
2021/1/7 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thất nghiệp |
656 |
2021/1/7 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Showa) |
Thất nghiệp |
655 |
2021/1/7 |
80 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Thất nghiệp |
654 |
2021/1/7 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Thất nghiệp |
653 |
2021/1/7 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Kai, Nirasaki, Fujiyoshida) |
Kinh doanh tự do |
652 |
2021/1/7 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu (Chuo) |
Nhân viên công vụ địa phương |
651 |
2021/1/7 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên công ty |
650 |
2021/1/7 |
70 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thất nghiệp |
649 |
2021/1/7 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thầy cô giáo ở trường dạy tư thục |
648 |
2021/1/7 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên công ty |
647 |
2021/1/7 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Minami-Alps, Showa) |
Nhân viên công ty |
646 |
2021/1/7 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Showa) |
Nhân viên công ty |
645 |
2021/1/7 |
90 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Chuo) |
Thất nghiệp |
644 |
2021/1/7 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi |
Nhân viên công vụ địa phương |
643 |
2021/1/6 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Học sinh |
642 |
2021/1/6 |
20 tuổi |
nữ |
Tokyo (Hokuto) |
Nhân viên công ty |
641 |
2021/1/6 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Hokuto) |
Thất nghiệp |
640 |
2021/1/6 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kai) |
Học sinh phổ thông trung học |
639 |
2021/1/6 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Học sinh trunh học cơ sở |
638 |
2021/1/6 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Kinh doanh tự do |
637 |
2021/1/6 |
Chưa đến 10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Chuo) |
|
636 |
2021/1/6 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Thất nghiệp |
635 |
2021/1/6 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên công ty |
634 |
2021/1/6 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujikawaguchiko) |
Nhân viên bán thời gian |
633 |
2021/1/6 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
632 |
2021/1/6 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Koshu) |
Nhân viên công ty |
631 |
2021/1/6 |
70 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Koshu) |
Thất nghiệp |
630 |
2021/1/6 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
629 |
2021/1/6 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi |
Sinh viên |
628 |
2021/1/6 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên y tế |
627 |
2021/1/6 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công vụ địa phương |
626 |
2021/1/6 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Thất nghiệp |
625 |
2021/1/6 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
624 |
2021/1/5 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
623 |
2021/1/5 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujiyoshida, Tsuru) |
Nhân viên công ty |
622 |
2021/1/5 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên công ty |
621 |
2021/1/5 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kai, Hokuto) |
Nhân viên công vụ địa phương |
620 |
2021/1/5 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kai) |
Nhân viên bán thời gian |
619 |
2021/1/5 |
Chưa đến 10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kai, Minami-Alps) |
|
618 |
2021/1/5 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kai, Minami-Alps) |
Nhân viên công ty |
617 |
2021/1/5 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
616 |
2021/1/5 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Koshu) |
Thất nghiệp |
615 |
2021/1/5 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki, Koshu) |
Nhân viên công ty |
614 |
2021/1/5 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Thất nghiệp |
613 |
2021/1/5 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Sinh viên |
612 |
2021/1/5 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujiyoshida, Oshino, Fujikawaguchiko) |
Kinh doanh tự do |
611 |
2021/1/5 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Thất nghiệp |
610 |
2021/1/5 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Kinh doanh tự do |
609 |
2021/1/5 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Thất nghiệp |
608 |
2021/1/5 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Kai, Minami-Alps, Showa) |
Sinh viên |
607 |
2021/1/4 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên làm ở các tiệm ăn uống |
606 |
2021/1/4 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Kinh doanh tự do |
605 |
2021/1/4 |
70 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Kinh doanh tự do |
604 |
2021/1/4 |
70 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Kinh doanh tự do |
603 |
2021/1/4 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Nhân viên công ty |
602 |
2021/1/4 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Yamanashi, Fuefuki) |
Kinh doanh tự do |
601 |
2021/1/4 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kai) |
Nhân viên công ty |
600 |
2021/1/4 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
599 |
2021/1/4 |
80 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Thất nghiệp |
598 |
2021/1/4 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên làm thêm |
597 |
2021/1/4 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Thất nghiệp |
596 |
2021/1/4 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Nhân viên cơ sở điều dưỡng |
595 |
2021/1/4 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Thất nghiệp |
594 |
2021/1/4 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Thất nghiệp |
593 |
2021/1/4 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Nhân viên công ty |
592 |
2021/1/4 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kai) |
Học sinh phổ thông trung học |
591 |
2021/1/3 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kai) |
Nhân viên bán thời gian |
590 |
2021/1/3 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Thất nghiệp |
589 |
2021/1/3 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Sinh viên |
588 |
2021/1/3 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
587 |
2021/1/3 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
586 |
2021/1/3 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Học sinh phổ thông trung học |
585 |
2021/1/3 |
80 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thất nghiệp |
584 |
2021/1/3 |
60 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
|
583 |
2021/1/2 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Sinh viên |
582 |
2021/1/2 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Nhân viên công ty |
581 |
2021/1/2 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Sinh viên |
580 |
2021/1/2 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
579 |
2021/1/1 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Kinh doanh tự do |
578 |
2021/1/1 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Hokuto) |
Nhân viên công ty |
577 |
2021/1/1 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Sinh viên (Tokyo) |
576 |
2021/1/1 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Học sinh |
575 |
2021/1/1 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
574 |
2021/1/1 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Sinh viên |
573 |
2021/1/1 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi |
Nghề làm việc ở các cơ sở liên quan đến phúc lợi xã hội |
572 |
2021/1/1 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
571 |
2020/12/31 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Koshu) |
Nhân viên công vụ địa phương |
570 |
2020/12/31 |
Chưa đến 10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi |
|
569 |
2020/12/31 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi |
|
568 |
2020/12/31 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi |
|
567 |
2020/12/31 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Kinh doanh tự do |
566 |
2020/12/31 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Kinh doanh tự do |
565 |
2020/12/31 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki, Fujiyoshida) |
Nhân viên công ty |
564 |
2020/12/31 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Sinh viên |
563 |
2020/12/31 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
562 |
2020/12/30 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu (Kyoto) |
Nhân viên công ty |
561 |
2020/12/30 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Học sinh |
560 |
2020/12/30 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps) |
Nhân viên công ty |
559 |
2020/12/30 |
60 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps) |
Người hổ trợ kinh doanh độc lập |
558 |
2020/12/30 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujiyoshida, Fuefuki) |
Nhân viên công ty |
557 |
2020/12/30 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Nhân viên công ty |
556 |
2020/12/30 |
70 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Thất nghiệp |
555 |
2020/12/30 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên làm ở các tiệm ăn uống |
554 |
2020/12/30 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
553 |
2020/12/29 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
552 |
2020/12/29 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
551 |
2020/12/29 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps, Fuefuki, Showa) |
Nhân viên công ty |
550 |
2020/12/29 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Sinh viên |
549 |
2020/12/29 |
70 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps, Kyonan) |
Kinh doanh tự do |
548 |
2020/12/29 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Nirasaki, Minami-Alps, Kai) |
Kinh doanh tự do |
547 |
2020/12/29 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Minami-Alps, Fuefuki) |
Thất nghiệp |
546 |
2020/12/29 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku, Fuefuki) |
Nhân viên công ty |
545 |
2020/12/29 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Thất nghiệp |
544 |
2020/12/29 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên làm ở các tiệm ăn uống |
543 |
2020/12/29 |
60 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên bán thời gian |
542 |
2020/12/29 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki) |
Sinh viên |
541 |
2020/12/29 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Koshu, Chuo) |
Nhân viên công ty |
540 |
2020/12/29 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Thất nghiệp |
539 |
2020/12/28 |
60 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thất nghiệp |
538 |
2020/12/28 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Kinh doanh tự do |
537 |
2020/12/28 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Kinh doanh tự do |
536 |
2020/12/28 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Kinh doanh tự do |
535 |
2020/12/28 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Kinh doanh tự do |
534 |
2020/12/28 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên điều dưỡng |
533 |
2020/12/28 |
60 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Kinh doanh tự do |
532 |
2020/12/28 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Nhân viên công ty |
531 |
2020/12/28 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Kinh doanh tự do |
530 |
2020/12/28 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
529 |
2020/12/28 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
528 |
2020/12/28 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Koshu, Yamanashi, Kofu) |
Nhân viên làm thêm |
527 |
2020/12/27 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
526 |
2020/12/27 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
525 |
2020/12/27 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Thất nghiệp |
524 |
2020/12/27 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Thất nghiệp |
523 |
2020/12/27 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujiyoshida, Fuefuki) |
Nhân viên công vụ địa phương |
522 |
2020/12/27 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
521 |
2020/12/27 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
520 |
2020/12/26 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên làm ở các tiệm ăn uống |
519 |
2020/12/26 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty (Làm việc ngoài tỉnh) |
518 |
2020/12/26 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thất nghiệp |
517 |
2020/12/25 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu (Chuhoku) |
Viên chức/cán bộ công ty |
516 |
2020/12/25 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Showa) |
Nhân viên công ty |
515 |
2020/12/25 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
514 |
2020/12/25 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Koshu, Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
513 |
2020/12/25 |
80 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Thất nghiệp |
512 |
2020/12/25 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên làm thêm |
511 |
2020/12/24 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Thất nghiệp |
510 |
2020/12/24 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
509 |
2020/12/24 |
60 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên y tế |
508 |
2020/12/24 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
507 |
2020/12/24 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên công ty |
506 |
2020/12/24 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Nirasaki) |
Người hổ trợ kinh doanh độc lập |
505 |
2020/12/24 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên công ty |
504 |
2020/12/23 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên làm thêm |
503 |
2020/12/23 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nghề làm việc ở các cơ sở liên quan đến phúc lợi xã hội |
502 |
2020/12/23 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Kai, Minami-Alps, Showa) |
Nhân viên làm thêm |
501 |
2020/12/23 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Nirasaki) |
Sinh viên |
500 |
2020/12/23 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Nirasaki) |
Kinh doanh tự do |
499 |
2020/12/23 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
498 |
2020/12/23 |
80 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kai) |
Thất nghiệp |
497 |
2020/12/23 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
496 |
2020/12/23 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
495 |
2020/12/22 |
90 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Thất nghiệp |
494 |
2020/12/22 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Nirasaki) |
Người hổ trợ kinh doanh độc lập |
493 |
2020/12/22 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu (Chuhoku) |
Nhân viên công ty |
492 |
2020/12/22 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
491 |
2020/12/22 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
490 |
2020/12/20 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên làm việc ở các cơ sở tiện ích |
489 |
2020/12/20 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Thất nghiệp |
488 |
2020/12/20 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên công ty |
487 |
2020/12/20 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
486 |
2020/12/19 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên làm việc ở các cơ sở tiện ích |
485 |
2020/12/19 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên làm ở các tiệm ăn uống |
484 |
2020/12/19 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên làm ở các tiệm ăn uống |
483 |
2020/12/19 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
482 |
2020/12/19 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
481 |
2020/12/19 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
480 |
2020/12/19 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
479 |
2020/12/19 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
478 |
2020/12/19 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên công ty |
477 |
2020/12/19 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên công ty |
476 |
2020/12/18 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công vụ địa phương |
475 |
2020/12/18 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
474 |
2020/12/18 |
Chưa đến 10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
|
473 |
2020/12/18 |
70 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Thất nghiệp |
472 |
2020/12/18 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
471 |
2020/12/18 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
470 |
2020/12/18 |
80 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Thất nghiệp |
469 |
2020/12/17 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên làm thêm |
468 |
2020/12/17 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên công ty |
467 |
2020/12/17 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Kinh doanh tự do |
466 |
2020/12/17 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
465 |
2020/12/16 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Kai, Minami-Alps) |
Nhân viên công ty |
464 |
2020/12/16 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nghề làm việc ở các cơ sở liên quan đến phúc lợi xã hội |
463 |
2020/12/16 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
462 |
2020/12/16 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi |
Nhân viên làm thêm |
461 |
2020/12/15 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Tobu) |
Nhân viên công vụ địa phương |
460 |
2020/12/15 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên bán thời gian |
459 |
2020/12/15 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên công ty |
458 |
2020/12/15 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên công vụ địa phương |
457 |
2020/12/15 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nghề kinh doanh tiệm ăn uống |
456 |
2020/12/14 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Fuefuki) |
Nhân viên công ty |
455 |
2020/12/14 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Minami-Alps, Kai) |
Nhân viên công ty |
454 |
2020/12/14 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujiyoshida, Tsuru, Fujikawaguchiko) |
Kinh doanh tự do |
453 |
2020/12/12 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Sinh viên |
452 |
2020/12/12 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kai) |
Nhân viên công vụ địa phương |
451 |
2020/12/12 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
450 |
2020/12/12 |
Chưa đến 10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (thành phố Yamanashi) |
Học sinh tiểu học |
449 |
2020/12/12 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu (Chuhoku) |
Nhân viên công ty |
448 |
2020/12/11 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Chuhoku, Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
447 |
2020/12/11 |
60 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kyoto) |
Nhân viên bán thời gian |
446 |
2020/12/11 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Sinh viên |
445 |
2020/12/11 |
80 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Nirasaki) |
Thất nghiệp |
444 |
2020/12/11 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên y tế |
443 |
2020/12/11 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu (Chuhoku) |
Nhân viên công ty |
442 |
2020/12/10 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên y tế |
441 |
2020/12/10 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
440 |
2020/12/10 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Sinh viên |
439 |
2020/12/9 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu (Kyoto) |
Nhân viên công ty |
438 |
2020/12/9 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Kai) |
Nhân viên điều dưỡng |
437 |
2020/12/9 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Koshu) |
Sinh viên |
436 |
2020/12/9 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi |
Nhân viên công ty |
435 |
2020/12/8 |
40 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
434 |
2020/12/8 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
433 |
2020/12/8 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Nhân viên công ty |
432 |
2020/12/8 |
dưới 1 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
|
431 |
2020/12/7 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công ty |
430 |
2020/12/7 |
30 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Thất nghiệp |
429 |
2020/12/7 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên công vụ địa phương |
428 |
2020/12/7 |
20 tuổi |
nam |
Tỉnh Hokkaido |
Sinh viên |
427 |
2020/12/7 |
30 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
426 |
2020/12/7 |
40 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Yamanashi, Fuefuki) |
Nhân viên công ty |
425 |
2020/12/7 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên công ty |
424 |
2020/12/6 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên công ty |
423 |
2020/12/6 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Kinh doanh tự do |
422 |
2020/12/6 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki, Fujihokuroku) |
Nhân viên nhà nước |
421 |
2020/12/6 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Học sinh phổ thông trung học |
420 |
2020/12/6 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Học sinh phổ thông trung học |
419 |
2020/12/6 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Học sinh phổ thông trung học |
418 |
2020/12/6 |
50 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên công ty |
417 |
2020/12/6 |
70 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Kofu, Chuo) |
Thất nghiệp |
416 |
2020/12/6 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi, thành phố Kofu |
Nhân viên làm ở các tiệm ăn uống |
415 |
2020/12/5 |
20 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuefuki, Fujihokuroku) |
Nhân viên công ty |
414 |
2020/12/5 |
50 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Viên chức/cán bộ công ty |
413 |
2020/12/5 |
60 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Nhân viên nhà nước |
412 |
2020/12/5 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Học sinh phổ thông trung học |
411 |
2020/12/5 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Học sinh phổ thông trung học |
410 |
2020/12/5 |
70 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Tobu) |
Nhân viên công ty |
409 |
2020/12/5 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Học sinh phổ thông trung học |
408 |
2020/12/5 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Học sinh phổ thông trung học |
407 |
2020/12/5 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Học sinh phổ thông trung học |
406 |
2020/12/5 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Học sinh phổ thông trung học |
405 |
2020/12/5 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Học sinh phổ thông trung học |
404 |
2020/12/5 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Học sinh phổ thông trung học |
403 |
2020/12/5 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Học sinh phổ thông trung học |
402 |
2020/12/5 |
10 tuổi |
nữ |
Tỉnh Yamanashi (Fuji-Tobu) |
Học sinh phổ thông trung học |
401 |
2020/12/5 |
10 tuổi |
nam |
Tỉnh Yamanashi (Fujihokuroku) |
Học sinh phổ thông trung học |
#1-200
このページに関するお問い合わせ先
Copyright © Yamanashi Prefecture.All Rights Reserved.